Nhận biết (phân biệt) chất: a. Các chất khí: O2, H2, N2 b. Các chất rắn: Ca, CaO, CaCO3 c. Các chất lỏng: H2SO4, NaOH, H2O

Nhận biết (phân biệt) chất:
a. Các chất khí: O2, H2, N2
b. Các chất rắn: Ca, CaO, CaCO3
c. Các chất lỏng: H2SO4, NaOH, H2O

0 bình luận về “Nhận biết (phân biệt) chất: a. Các chất khí: O2, H2, N2 b. Các chất rắn: Ca, CaO, CaCO3 c. Các chất lỏng: H2SO4, NaOH, H2O”

  1. Đáp án:

     

    Giải thích các bước giải:

     a) – Đưa que đóm lên miệng ống nghiệm

    + Que đóm bùng cháy sáng là `O_2`

    – Đưa hh qua `CuO` nung nóng

    + Thấy chuyển đỏ là `H_2`

    `H_2+CuO →^{t^{0}} Cu+H_2O`

    – Còn lại là `N_2`

    b) Phân hủy các chất trên rồi đưa qua `Ca(OH)_2`

    + Vẩn đục là `CaCO_3`

    `CaCO_3 →^{t^{0}} CaO+CO_2`

    `CO_2+Ca(OH)_2→CaCO_3↓+H_2O`

    – Cho hh qua nước 

    + Thấy quỳ hóa xanh và khí thoát ra là `Ca`

    `Ca+2H_2O→Ca(OH)_2+H_2↑`

    c) – Dùng quỳ tím cho vào

    + Xanh: `NaOH`

    + Đỏ: `H_2SO_4`

    + Không màu: `H_2O`

    Bình luận
  2. a.
    Trích mẫu thử và đánh số:
    – Cho que đóm đỏ vào 3 chất:
    + Que đóm tắt: $N_2$

    + Que đóm bùng cháy: $O_2$

    + Que đóm không hiện tượng: $H_2$

    b. 
    Cho các chất rắn vào nước:
    – Chất không tan: $CaCO_3$

    – Chất tan, tỏa nhiều nhiệt, có khí không màu thoát ra: $Ca$

    – Chất tan : $CaO$

    PTHH:
    $CaO+H_2O\xrightarrow{}Ca(OH)_2$

    $Ca+2H_2O\xrightarrow{}Ca(OH)_2+H_2$
    c.
    Cho quỳ tím vào các chất:

    – Chất làm quỳ tím hóa đỏ: $H_2SO_4$

    – Chất làm quỳ tím hóa xanh: $NaoH$

    – Chất không làm quỳ tím đổi màu: $H_2O$

    Bình luận

Viết một bình luận