Những muối tham gia phản ứng phân hủy Viết PTHH

Những muối tham gia phản ứng phân hủy
Viết PTHH

0 bình luận về “Những muối tham gia phản ứng phân hủy Viết PTHH”

  1. – Muối nitrat:

    + Mạnh hơn Mg: tạo muối nitrit và oxi.

    $2NaNO_3\buildrel{{t^o}}\over\to 2NaNO_2+O_2$

    + Bắt đầu từ Mg đến Cu: tạo oxit kim loại, $NO_2$, oxi.

    $Cu(NO_3)_2\buildrel{{t^o}}\over\to CuO+2NO_2+0,5O_2$

    + Yếu hơn Cu: tạo kim loại, $NO_2$, oxi.

    $Hg(NO_3)_2\buildrel{{t^o}}\over\to Hg+2NO_2+O_2$

    Muối $Fe(NO_3)_2$ nhiệt phân tạo $Fe_2O_3$.

    – Muối amoni: 

    $(NH_4)_3PO_4\buildrel{{t^o}}\over\to 3NH_3+H_3PO_4$

    $(NH_4)_2CO_3\buildrel{{t^o}}\over\to 2NH_3+CO_2+H_2O$

    – Muối cacbonat, sunfit không tan; muối hidrocacbonat, hidrosunfit (hay thấy của Na, K, Ca, Ba).

    $2NaHCO_3\buildrel{{t^o}}\over\to Na_2CO_3+CO_2+H_2O$

    $BaCO_3\buildrel{{t^o}}\over\to BaO+CO_2$

    Khi nung trong chân không, $FeCO_3$ tạo $FeO$, nếu nung trong không khí thì $FeO$ bị oxi hoá thành $Fe_2O_3$.

    – Một số muối khác: $KMnO_4$, $KClO_3$,…

    Bình luận
  2. Đáp án:

     

    Giải thích các bước giải:

     Nhiều muối bị phân hủy ở nhiệt độ cao:KClO3,KMnO4,CaCO3,…

    PTHH:2KClO3→2KCl + 3O2 [ĐK:nhiệt độ]

              2KMnO4→K2MnO4 + MnO2 + O2 [ĐK:nhiệt độ]

              CaCO3→CaO + CO2 [ĐK:nhiệt độ]

    Bình luận

Viết một bình luận