những từ trong tiếng anh thể hiện buồn rầu nhiều nha

những từ trong tiếng anh thể hiện buồn rầu
nhiều nha

0 bình luận về “những từ trong tiếng anh thể hiện buồn rầu nhiều nha”

  1. – Blue: chán nản

    – Cheerless: Buồn ủ rũ, ỉu xìu

    – Dejected:  chán ngán, thất vọng

    – Depressed: Chán nản, tuyệt vọng

    – Disgusted: Chán ghét

    – Frustrated: nản lòng, nản chí

    – Unhappy: Buồn ràu, không vui

    – Upset: buồn bực

    – Sad: buồn

    – Sadness: nỗi buồn

    – Angry: tức giận

    – Annoyed: bực mình

    – Mournful: buồn rầu, bi ai

    – Nervous: bồn chồn, lo lắng

    – Weepy: xúc cảm, muốn khóc

    – Anguished: đau khổ

    – Morose: buồn rầu, rầu rĩ

    Bình luận

Viết một bình luận