Ở 1 loài động vật B qui định thân xám b-thân dài , V-cánh dài , v-cánh cụt . Xác định kiểu gen kiểu hình của đời con trong phép lai sau a) P : BbVv x

Ở 1 loài động vật B qui định thân xám b-thân dài , V-cánh dài , v-cánh cụt . Xác định kiểu gen kiểu hình của đời con trong phép lai sau
a) P : BbVv x bbvv
b) P : BbVv x bbVv
c) P : bbVv x BBVv

0 bình luận về “Ở 1 loài động vật B qui định thân xám b-thân dài , V-cánh dài , v-cánh cụt . Xác định kiểu gen kiểu hình của đời con trong phép lai sau a) P : BbVv x”

  1. a) P:     BbVv (xám, dài)           ×          bbvv (dài, cụt)

    GP:     BV, Bv, bV, bv                                  bv

    F1:                            BbVv : Bbvv : bbVv : bbvv

    – Kiểu gen: 1BbVv : 1Bbvv : 1bbVv : 1bbvv

    – Kiểu hình: 1 thân xám, cánh dài : 1 thân xám, cánh cụt : 1 thân dài, cánh dài : 1 thân dài, cánh cụt.

    b) P:     BbVv (xám, dài)           ×          bbVv (dài, dài)

    GP:     BV, Bv, bV, bv                                bV, bv

    F1:            BbVV : BbVv : bbVV : bbVv : BbVv : Bbvv : bbVv : bbvv

    – Kiểu gen: 2BbVv : 2bbVv : 1BbVV : 1bbVV : 1Bbvv : 1bbvv

    – Kiểu hình: 3 thân xám, cánh dài : 3 thân dài, cánh dài : 1 thân xám, cánh cụt : 1 thân dài, cánh cụt.

    c) P:      bbVv (dài, dài)            ×          BBVv (xám, dài)

    GP:       bV, bv                                         BV, Bv

    F1:                           BbVV : BbVv : BbVv : Bbvv

    – Kiểu gen: 1BbVV : 2BbVv : 1Bbvv

    – Kiểu hình: 3 thân xám, cánh dài : 1 thân xám, cánh cụt.

    Bình luận

Viết một bình luận