Phân loại các oxit sau:k2o,CuO,cr2o3,so2,co2,fe2o3,fe3o4,hg2o,PbO,n2o5,no2,ag2o,p2o3,na2o,BaO 19/11/2021 Bởi Charlie Phân loại các oxit sau:k2o,CuO,cr2o3,so2,co2,fe2o3,fe3o4,hg2o,PbO,n2o5,no2,ag2o,p2o3,na2o,BaO
oxit axit : so2,co2,n2o5,p2o3,na2o oxit bazo : k2o, cuo, cr2o3,fe2o3,fe3o4,hg2o,pbo,ag2o,bao Bình luận
Đáp án: Oxit bazo k2o, cuo ,cr2o3,fe2o3,fe3o4,hg2o,pbo,ag2o,na2o,BaO Oxit axit so2, co2,n2o5,no2,p2o3 Giải thích các bước giải: Bình luận
oxit axit : so2,co2,n2o5,p2o3,na2o
oxit bazo : k2o, cuo, cr2o3,fe2o3,fe3o4,hg2o,pbo,ag2o,bao
Đáp án:
Oxit bazo k2o, cuo ,cr2o3,fe2o3,fe3o4,hg2o,pbo,ag2o,na2o,BaO
Oxit axit so2, co2,n2o5,no2,p2o3
Giải thích các bước giải: