Phân loại và đọc tên các hợp chất sau: ZnSO4, Na2HPO4, Ca(OH)2, HCL, CaSO4, NaHCO3, Ba(OH)2, H2SO3, NaOH, Fe(OH)2

Phân loại và đọc tên các hợp chất sau: ZnSO4, Na2HPO4, Ca(OH)2, HCL, CaSO4, NaHCO3, Ba(OH)2, H2SO3, NaOH, Fe(OH)2

0 bình luận về “Phân loại và đọc tên các hợp chất sau: ZnSO4, Na2HPO4, Ca(OH)2, HCL, CaSO4, NaHCO3, Ba(OH)2, H2SO3, NaOH, Fe(OH)2”

  1. Đáp án: Bên dưới.

    Giải thích các bước giải:

      $Bazơ:$ $Ca(OH)_2$; $Ba(OH)_2$; $Fe(OH)_2$; $NaOH$

    → Gọi tên:

    +) $Ca(OH)_2$: Canxi hiđroxit.

    +) $Ba(OH)_2$: Bari hiđroxit.

    +) Fe(OH)_2$: Sắt (II) hiđroxit.

    +) NaOH: Natri hiđroxit.

       $Axit:$ $HCl$; $H_2SO_3$

    → Gọi tên:

    +) $HCl$: Axit clohiđric.

    +) $H_2SO_3$: Axit sunfurơ.

       $Muối$ (trung hòa): $ZnSO_4$; $CaSO_4$

    → Gọi tên:

    +) $ZnSO_4$: Kẽm sunfat.

    +) $CaSO_4$:  Canxi sunfat.

      $Muối$ (trung hòa): $Na_2HPO_4$; $NaHCO_3$

    +) Na_2HPO_4$: Natri hiđrophotphat.

    +) $NaHCO_3$: Natri hiđrocacbonat

    Bình luận
  2. ZnSO4: kẽm sunfat ; Na2HPO4: natri hiđrôphotphat; Ca(OH)2: canxi hiđroxit; HCl: hidro clorua; CaSO4: Canxi sunfat; NaHCO3: natri hidrocacbonat; Ba(OH)3: bari hiđroxit; H2SO3:axit sunfurơ; NaOH: natri hidroxit; Fe(OH)2: sắt(II) hidroxit

    Bình luận

Viết một bình luận