Phân loại và đọc tên các hợp chất sau: ZnSO4, Na2HPO4, Ca(OH)2, HCL, CaSO4, NaHCO3, Ba(OH)2, H2SO3, NaOH, Fe(OH)2 19/07/2021 Bởi Samantha Phân loại và đọc tên các hợp chất sau: ZnSO4, Na2HPO4, Ca(OH)2, HCL, CaSO4, NaHCO3, Ba(OH)2, H2SO3, NaOH, Fe(OH)2
Đáp án: Bên dưới. Giải thích các bước giải: $Bazơ:$ $Ca(OH)_2$; $Ba(OH)_2$; $Fe(OH)_2$; $NaOH$ → Gọi tên: +) $Ca(OH)_2$: Canxi hiđroxit. +) $Ba(OH)_2$: Bari hiđroxit. +) Fe(OH)_2$: Sắt (II) hiđroxit. +) NaOH: Natri hiđroxit. $Axit:$ $HCl$; $H_2SO_3$ → Gọi tên: +) $HCl$: Axit clohiđric. +) $H_2SO_3$: Axit sunfurơ. $Muối$ (trung hòa): $ZnSO_4$; $CaSO_4$ → Gọi tên: +) $ZnSO_4$: Kẽm sunfat. +) $CaSO_4$: Canxi sunfat. $Muối$ (trung hòa): $Na_2HPO_4$; $NaHCO_3$ +) Na_2HPO_4$: Natri hiđrophotphat. +) $NaHCO_3$: Natri hiđrocacbonat Bình luận
ZnSO4: kẽm sunfat ; Na2HPO4: natri hiđrôphotphat; Ca(OH)2: canxi hiđroxit; HCl: hidro clorua; CaSO4: Canxi sunfat; NaHCO3: natri hidrocacbonat; Ba(OH)3: bari hiđroxit; H2SO3:axit sunfurơ; NaOH: natri hidroxit; Fe(OH)2: sắt(II) hidroxit Bình luận
Đáp án: Bên dưới.
Giải thích các bước giải:
$Bazơ:$ $Ca(OH)_2$; $Ba(OH)_2$; $Fe(OH)_2$; $NaOH$
→ Gọi tên:
+) $Ca(OH)_2$: Canxi hiđroxit.
+) $Ba(OH)_2$: Bari hiđroxit.
+) Fe(OH)_2$: Sắt (II) hiđroxit.
+) NaOH: Natri hiđroxit.
$Axit:$ $HCl$; $H_2SO_3$
→ Gọi tên:
+) $HCl$: Axit clohiđric.
+) $H_2SO_3$: Axit sunfurơ.
$Muối$ (trung hòa): $ZnSO_4$; $CaSO_4$
→ Gọi tên:
+) $ZnSO_4$: Kẽm sunfat.
+) $CaSO_4$: Canxi sunfat.
$Muối$ (trung hòa): $Na_2HPO_4$; $NaHCO_3$
+) Na_2HPO_4$: Natri hiđrophotphat.
+) $NaHCO_3$: Natri hiđrocacbonat
ZnSO4: kẽm sunfat ; Na2HPO4: natri hiđrôphotphat; Ca(OH)2: canxi hiđroxit; HCl: hidro clorua; CaSO4: Canxi sunfat; NaHCO3: natri hidrocacbonat; Ba(OH)3: bari hiđroxit; H2SO3:axit sunfurơ; NaOH: natri hidroxit; Fe(OH)2: sắt(II) hidroxit