Pt đa thức thành nhân tử A.4x^4-y^4 B.2.(x-3)-(3-x).y C.x^2y^2-4+x^2y-4x D.x^3+3x^2-4 Tìm x A.2x^2-x=0 B.7x^2-16x=2x^3-50 C 4x^2-8x+3=0

Pt đa thức thành nhân tử
A.4x^4-y^4
B.2.(x-3)-(3-x).y
C.x^2y^2-4+x^2y-4x
D.x^3+3x^2-4
Tìm x
A.2x^2-x=0
B.7x^2-16x=2x^3-50
C 4x^2-8x+3=0

0 bình luận về “Pt đa thức thành nhân tử A.4x^4-y^4 B.2.(x-3)-(3-x).y C.x^2y^2-4+x^2y-4x D.x^3+3x^2-4 Tìm x A.2x^2-x=0 B.7x^2-16x=2x^3-50 C 4x^2-8x+3=0”

  1. Đáp án:

     

    Giải thích các bước giải:

    Pt đa thức thành nhân tử

    `A. 4x^4-y^4`

    `=(2x^2-y^2)(2x^2+y^2)`

    `B. 2.(x-3)-(3-x).y`

    `=2.(x-3)+(x-3).y`

    `=(x-3)(2+y)`

    `D.x^3+3x^2-4`

    `= x^ 3 + 4 x ^2 + 4 x − x ^2 − 4 x − 4`

    `= x ( x ^2 + 4 x + 4 ) − ( x^ 2 + 4 x + 4 )`

    `= ( x − 1 ) ( x^ 2 + 4 x + 4 )`

    `= ( x − 1 ) ( x + 2 ) ^2`

    Tìm x

    `A.2x^2-x=0`

    `⇔x(2x-1)=0`

    \(\left[ \begin{array}{l}x=0\\2x-1=0\end{array} \right.\)

    ⇔\(\left[ \begin{array}{l}x=0\\x=1/2\end{array} \right.\)

    `C. 4x^2-8x+3=0`

    `⇔4x^2-2x-6x+3=0`

    `⇔2x(2x-1)-3(2x-1)=0`

    `⇔(2x-1)(2x-3)=0`

    \(\left[ \begin{array}{l}2x-1=0\\2x-3=0\end{array} \right.\)

    ⇔\(\left[ \begin{array}{l}x=1/2\\x=3/2\end{array} \right.\)

    Bình luận

Viết một bình luận