Sắp xếp các từ sau thành từ có nghĩa : dcaonet , rgammep , cleycer , lebbu , negery , lghtighi
Sắp xếp các từ sau thành từ có nghĩa : dcaonet , rgammep , cleycer , lebbu , negery , lghtighi
By Alexandra
By Alexandra
Sắp xếp các từ sau thành từ có nghĩa : dcaonet , rgammep , cleycer , lebbu , negery , lghtighi
cleycer
=>recycle
negery
=> energy
lghtighi
=> lighting
SORRY NHA, MK CHỈ BIẾT 3 TỪ TRÊN THUI