Thống kê tên triều đại,tên nước,tên kinh đô,nơi đóng đô của nước ta từ thế kỉ X-XIX 21/09/2021 Bởi Julia Thống kê tên triều đại,tên nước,tên kinh đô,nơi đóng đô của nước ta từ thế kỉ X-XIX
Triều đại Thời gian tồn tại Người sáng lập Tên nước Kinh đô 1. Ngô 939 – 965 Ngô Quyền Chưa đặt Cổ Loa 2. Đinh 968 – 980 Đinh Bộ Lĩnh Đại Cồ Việt Hoa Lư 3. Tiền Lê 980 – 1009 Lê Hoàn Đại Cồ Việt Hoa Lư 4. Lý 1009 – 1225 Lý Công Uẩn Đại Việt Thăng Long 5. Trần 1226 – 1400 Trần Cảnh Đại Việt Thăng Long 6. Hồ 1400 – 1407 Hồ Quý Ly Đại Ngu Thanh Hoá 7. Lê sơ 1428 – 1527 Lê Lợi Đại Việt Thăng Long 8. Mạc 1527 – 1592 Mạc Đăng Dung Đại Việt Thăng Long 9. Lê Trung Hưng 1533 – 1788 Lê Duy Ninh Đại Việt Thăng Long 10. Tây Sơn 1778 – 1802 Nguyễn Nhạc Đại Việt Phú Xuân (Huế) 11. Nguyễn 1802 – 1945 Nguyễn Ánh Việt Nam Phú Xuân (Huế) Bình luận
Thời gianTên gọiTriều đại/Chế độNgười đặt tên2879 – 2524 TCN (nghi vấn) 356 năm Xích QuỷHồng Bàng ThịKinh Dương Vương2524 – 258 TCN (nghi vấn) 2267 năm Văn LangHùng Vương thứ I257 – 207 hoặc 179 TCN 50 năm Âu LạcNhà ThụcThục Phán204 – 111 TCN 93 năm Nam ViệtNhà TriệuTriệu Đà111 TCN – 40 SCN 151 năm Bộ Giao ChỉBắc thuộc lần 1-40 – 43 3 năm Lĩnh NamHai Bà TrưngTrưng Trắc43 – 203 160 năm Bộ Giao ChỉBắc thuộc lần 2-203 – 544 341 năm Giao Châu544 – 602 58 năm Vạn XuânNhà Tiền LýLý Bí602 – 607 5 năm Giao ChâuBắc thuộc lần 3-607 – 622 15 năm Quận Giao Chỉ622 – 679 57 năm Giao Châu679 – 757 78 năm An Nam757 – 766 9 năm Trấn Nam766 – 866 100 năm An Nam866 – 905 39 năm Tĩnh Hải quân905 – 968 63 năm Họ KhúcHọ DươngNhà Ngô968 – 1054 86 năm Đại Cồ ViệtNhà ĐinhĐinh Bộ LĩnhNhà Tiền LêNhà Lý1054 – 1400 346 năm Đại ViệtLý Nhật TônNhà Trần1400 – 1407 7 năm Đại NguNhà HồHồ Quý Ly1407 – 1427 20 năm Giao ChỉNhà Hậu Trần-Bắc thuộc lần 41428 – 1804 376 năm Đại ViệtNhà Hậu LêLê LợiNhà MạcChúa TrịnhChúa NguyễnNhà Tây SơnNhà Nguyễn1804 – 1839 35 năm Việt NamNhà NguyễnNguyễn Phúc Ánh1839 – 1945 106 năm Đại NamNguyễn Phúc Kiểu1887 – 1945 58 năm Liên bang Đông DươngPháp thuộc–Nhật thuộc1945 1 năm Đế quốc Việt NamBảo Đại1945 – 1976 31 năm Việt Nam Dân chủ Cộng hòaĐộc lậpHồ Chí Minh vàQuốc hội Việt Nam khóa I[1]1945 – 1954 9 năm Liên bang Đông DươngPháp can thiệp/Bán độc lập-1946 – 1948 2 năm Cộng hòa Tự trị Nam Kỳ1949 – 1955 6 năm Quốc gia Việt NamBảo Đại1955 – 1975 20 năm Việt Nam Cộng hòaĐộc lậpNgô Đình Diệm và Quốc hội Lập hiến Quốc gia Việt Nam1969 – 1976 7 năm Cộng hòa Miền Nam Việt NamĐộc lậpĐại hội đại biểu Quốc dân miền Nam[2]1976 – nayCộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt NamQuốc hội Việt Nam khóa VI[3] Bình luận
Triều đại
Thời gian tồn tại
Người sáng lập
Tên nước
Kinh đô
1. Ngô
939 – 965
Ngô Quyền
Chưa đặt
Cổ Loa
2. Đinh
968 – 980
Đinh Bộ Lĩnh
Đại Cồ Việt
Hoa Lư
3. Tiền Lê
980 – 1009
Lê Hoàn
Đại Cồ Việt
Hoa Lư
4. Lý
1009 – 1225
Lý Công Uẩn
Đại Việt
Thăng Long
5. Trần
1226 – 1400
Trần Cảnh
Đại Việt
Thăng Long
6. Hồ
1400 – 1407
Hồ Quý Ly
Đại Ngu
Thanh Hoá
7. Lê sơ
1428 – 1527
Lê Lợi
Đại Việt
Thăng Long
8. Mạc
1527 – 1592
Mạc Đăng Dung
Đại Việt
Thăng Long
9. Lê Trung Hưng
1533 – 1788
Lê Duy Ninh
Đại Việt
Thăng Long
10. Tây Sơn
1778 – 1802
Nguyễn Nhạc
Đại Việt
Phú Xuân (Huế)
11. Nguyễn
1802 – 1945
Nguyễn Ánh
Việt Nam
Phú Xuân (Huế)
Thời gianTên gọiTriều đại/Chế độNgười đặt tên2879 – 2524 TCN (nghi vấn)
356 năm
Xích QuỷHồng Bàng ThịKinh Dương Vương2524 – 258 TCN (nghi vấn)
2267 năm
Văn LangHùng Vương thứ I257 – 207 hoặc 179 TCN
50 năm
Âu LạcNhà ThụcThục Phán204 – 111 TCN
93 năm
Nam ViệtNhà TriệuTriệu Đà111 TCN – 40 SCN
151 năm
Bộ Giao ChỉBắc thuộc lần 1-40 – 43
3 năm
Lĩnh NamHai Bà TrưngTrưng Trắc43 – 203
160 năm
Bộ Giao ChỉBắc thuộc lần 2-203 – 544
341 năm
Giao Châu544 – 602
58 năm
Vạn XuânNhà Tiền LýLý Bí602 – 607
5 năm
Giao ChâuBắc thuộc lần 3-607 – 622
15 năm
Quận Giao Chỉ622 – 679
57 năm
Giao Châu679 – 757
78 năm
An Nam757 – 766
9 năm
Trấn Nam766 – 866
100 năm
An Nam866 – 905
39 năm
Tĩnh Hải quân905 – 968
63 năm
Họ KhúcHọ DươngNhà Ngô968 – 1054
86 năm
Đại Cồ ViệtNhà ĐinhĐinh Bộ LĩnhNhà Tiền LêNhà Lý1054 – 1400
346 năm
Đại ViệtLý Nhật TônNhà Trần1400 – 1407
7 năm
Đại NguNhà HồHồ Quý Ly1407 – 1427
20 năm
Giao ChỉNhà Hậu Trần-Bắc thuộc lần 41428 – 1804
376 năm
Đại ViệtNhà Hậu LêLê LợiNhà MạcChúa TrịnhChúa NguyễnNhà Tây SơnNhà Nguyễn1804 – 1839
35 năm
Việt NamNhà NguyễnNguyễn Phúc Ánh1839 – 1945
106 năm
Đại NamNguyễn Phúc Kiểu1887 – 1945
58 năm
Liên bang Đông DươngPháp thuộc–Nhật thuộc1945
1 năm
Đế quốc Việt NamBảo Đại1945 – 1976
31 năm
Việt Nam Dân chủ Cộng hòaĐộc lậpHồ Chí Minh và
Quốc hội Việt Nam khóa I[1]1945 – 1954
9 năm
Liên bang Đông DươngPháp can thiệp/Bán độc lập-1946 – 1948
2 năm
Cộng hòa Tự trị Nam Kỳ1949 – 1955
6 năm
Quốc gia Việt NamBảo Đại1955 – 1975
20 năm
Việt Nam Cộng hòaĐộc lậpNgô Đình Diệm và Quốc hội Lập hiến Quốc gia Việt Nam1969 – 1976
7 năm
Cộng hòa Miền Nam Việt NamĐộc lậpĐại hội đại biểu Quốc dân miền Nam[2]1976 – nayCộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt NamQuốc hội Việt Nam khóa VI[3]