Tìm 10 axit không có oxi ; 10 MUỐI TRUNG HÒA ; 10 MUỐI AXIT -Đủ và đúng thì mình tick nha^_^ 07/12/2021 Bởi Eliza Tìm 10 axit không có oxi ; 10 MUỐI TRUNG HÒA ; 10 MUỐI AXIT -Đủ và đúng thì mình tick nha^_^
Giải thích các bước giải: – Axit ko có oxi (x5): HCl: axit clohidric HBr: axit bromhidric HI: axit iothidric HF: axit flohidric H2S: axit sunfuhidric – Muối trung hoà: NaCl: natri clorua NaBr: natri bromua NaF: natri florua NaI: natri iotua KClO3: kali clorat FeCl2: sắt (II) clorua MgCO3: magie cacbonat CaCl2: canxi clorua Fe2(SO4)3: sắt (III) sunfat KI: kali iotua Xin lỗi tớ chỉ làm đến đay đc thôi Bình luận
– Axit ko có oxi (x5): HCl: axit clohidric HBr: axit bromhidric HI: axit iothidric HF: axit flohidric H2S: axit sunfuhidric – Muối trung hoà: NaCl: natri clorua NaBr: natri bromua NaF: natri florua NaI: natri iotua KClO3: kali clorat FeCl2: sắt (II) clorua MgCO3: magie cacbonat CaCl2: canxi clorua Fe2(SO4)3: sắt (III) sunfat KI: kali iotua – Muối axit: NaHCO3: natri hidrocacbonat NaHSO3: natri hidrosunfit NaHSO4: natri hidrosunfat NaH2PO4: natri đihidrophotphat Na2HPO4: natri hidrophotphat KHCO3: kali hidrocacbonat KHSO3: kali hidrosunfit KHSO4: kali hidrosunfat KH2PO4: kali đihidrophotphat K2HPO4: kali hidrophotphat Bình luận
Giải thích các bước giải:
– Axit ko có oxi (x5):
HCl: axit clohidric
HBr: axit bromhidric
HI: axit iothidric
HF: axit flohidric
H2S: axit sunfuhidric
– Muối trung hoà:
NaCl: natri clorua
NaBr: natri bromua
NaF: natri florua
NaI: natri iotua
KClO3: kali clorat
FeCl2: sắt (II) clorua
MgCO3: magie cacbonat
CaCl2: canxi clorua
Fe2(SO4)3: sắt (III) sunfat
KI: kali iotua
Xin lỗi tớ chỉ làm đến đay đc thôi
– Axit ko có oxi (x5):
HCl: axit clohidric
HBr: axit bromhidric
HI: axit iothidric
HF: axit flohidric
H2S: axit sunfuhidric
– Muối trung hoà:
NaCl: natri clorua
NaBr: natri bromua
NaF: natri florua
NaI: natri iotua
KClO3: kali clorat
FeCl2: sắt (II) clorua
MgCO3: magie cacbonat
CaCl2: canxi clorua
Fe2(SO4)3: sắt (III) sunfat
KI: kali iotua
– Muối axit:
NaHCO3: natri hidrocacbonat
NaHSO3: natri hidrosunfit
NaHSO4: natri hidrosunfat
NaH2PO4: natri đihidrophotphat
Na2HPO4: natri hidrophotphat
KHCO3: kali hidrocacbonat
KHSO3: kali hidrosunfit
KHSO4: kali hidrosunfat
KH2PO4: kali đihidrophotphat
K2HPO4: kali hidrophotphat