Tìm 10 axit không có oxi ; 10 MUỐI TRUNG HÒA ; 10 MUỐI AXIT -Đủ và đúng thì mình tick nha^_^

Tìm 10 axit không có oxi ; 10 MUỐI TRUNG HÒA ; 10 MUỐI AXIT -Đủ và đúng thì mình tick nha^_^

0 bình luận về “Tìm 10 axit không có oxi ; 10 MUỐI TRUNG HÒA ; 10 MUỐI AXIT -Đủ và đúng thì mình tick nha^_^”

  1. Giải thích các bước giải:

    – Axit ko có oxi (x5):

    HCl: axit clohidric 

    HBr: axit bromhidric 

    HI: axit iothidric 

    HF: axit flohidric 

    H2S: axit sunfuhidric  

    – Muối trung hoà: 

    NaCl: natri clorua 

    NaBr: natri bromua 

    NaF: natri florua 

    NaI: natri iotua 

    KClO3: kali clorat 

    FeCl2: sắt (II) clorua 

    MgCO3: magie cacbonat 

    CaCl2: canxi clorua 

    Fe2(SO4)3: sắt (III) sunfat 

    KI: kali iotua 

     Xin lỗi tớ chỉ làm đến đay đc thôi

    Bình luận
  2. – Axit ko có oxi (x5):

    HCl: axit clohidric 

    HBr: axit bromhidric 

    HI: axit iothidric 

    HF: axit flohidric 

    H2S: axit sunfuhidric  

    – Muối trung hoà: 

    NaCl: natri clorua 

    NaBr: natri bromua 

    NaF: natri florua 

    NaI: natri iotua 

    KClO3: kali clorat 

    FeCl2: sắt (II) clorua 

    MgCO3: magie cacbonat 

    CaCl2: canxi clorua 

    Fe2(SO4)3: sắt (III) sunfat 

    KI: kali iotua 

    – Muối axit: 

    NaHCO3: natri hidrocacbonat 

    NaHSO3: natri hidrosunfit 

    NaHSO4: natri hidrosunfat 

    NaH2PO4: natri đihidrophotphat 

    Na2HPO4: natri hidrophotphat 

    KHCO3: kali hidrocacbonat 

    KHSO3: kali hidrosunfit 

    KHSO4: kali hidrosunfat 

    KH2PO4: kali đihidrophotphat 

    K2HPO4: kali hidrophotphat

    Bình luận

Viết một bình luận