tìm 10 tôn từ , 10 từ láy , 10 động từ , danh từ riêng của địa phương

tìm 10 tôn từ , 10 từ láy , 10 động từ , danh từ riêng của địa phương

0 bình luận về “tìm 10 tôn từ , 10 từ láy , 10 động từ , danh từ riêng của địa phương”

  1. từ láy : xinh xinh, chuồn chuồn, loắt choắt, luôn luôn, cứng cáp, nhũn nhặn, săn sóc, khéo léo, mảnh khảnh, khanh khách 

    động từ : đi, đứng, nhảy, ngồi, hát, quét nhà, làm, tưới hoa, cầm, ném

    danh từ riêng của địa phương :sông Hồng, Đức Nhuận, Đức Chánh, Mộ Đức, Quảng Ngãi, Quảng Ngãi, Đức Lợi, Đức Tân, Đức Thắng, Nghĩa Hiệp

    Bình luận

Viết một bình luận