Tìm 20 từ ngữ địa phương miền Trung tương ứng với từ ngữ toàn dân 21/11/2021 Bởi Liliana Tìm 20 từ ngữ địa phương miền Trung tương ứng với từ ngữ toàn dân
Chủi = Chổi. Chưởi = Chửi. Khun = Khôn. Ngài = Người. Nhít = Nhất. Su = Sâu. Chưởi = Chửi. Đập = Đánh . Cảy = Sưng. Ngái= Xa Dắc = Dắt. Hun = Hôn. Vô = Vào. Túi = Tối. Con tru =Con trâu. Đạ = đã. Nỏ = không. Con ròi = con ruồi. Có lẹ = có lẽ. Coi mồ = xem nào. Bình luận
– Mi = Mày – Tau = Tao – Mần = Làm. – Nhởi = Chơi. – Rầy = Xấu hổ. ____________________ – Con du = con dâu – Chạc = Dây – Chủi = Chổi – Đọi = (cái) Bát – Trốc = Đầu. ____________________ – Tru = Trâu. – Trốc tru = Đồ ngu. – Khu = Mông, đít. – Mấn = Váy. – Vô = Vào. ___________________ – Lả = Lửa – Ngài = Người – Cươi = Sân – Ngái = Xa – Mói = Muối Bình luận
Chủi = Chổi.
Chưởi = Chửi.
Khun = Khôn.
Ngài = Người.
Nhít = Nhất.
Su = Sâu.
Chưởi = Chửi.
Đập = Đánh .
Cảy = Sưng.
Ngái= Xa
Dắc = Dắt.
Hun = Hôn.
Vô = Vào.
Túi = Tối.
Con tru =Con trâu.
Đạ = đã.
Nỏ = không.
Con ròi = con ruồi.
Có lẹ = có lẽ.
Coi mồ = xem nào.
– Mi = Mày
– Tau = Tao
– Mần = Làm.
– Nhởi = Chơi.
– Rầy = Xấu hổ.
____________________
– Con du = con dâu
– Chạc = Dây
– Chủi = Chổi
– Đọi = (cái) Bát
– Trốc = Đầu.
____________________
– Tru = Trâu.
– Trốc tru = Đồ ngu.
– Khu = Mông, đít.
– Mấn = Váy.
– Vô = Vào.
___________________
– Lả = Lửa
– Ngài = Người
– Cươi = Sân
– Ngái = Xa
– Mói = Muối