Tìm 20 từ ngữ địa phương nói về động vật và thực vật 09/10/2021 Bởi aihong Tìm 20 từ ngữ địa phương nói về động vật và thực vật
từ địa phương: trâu – tru lợn- heo dục rác – vứt rác mẹ- u/ mạ/ mệ/má bố-thầy / tía /ba sân- vười cây- cơn mũ-mạo đâu -mô thìa – muỗng chén- bát cốc-ly rứa à- thế à Bình luận
từ địa phương:
trâu – tru
lợn- heo
dục rác – vứt rác
mẹ- u/ mạ/ mệ/má
bố-thầy / tía /ba
sân- vười
cây- cơn
mũ-mạo
đâu -mô
thìa – muỗng
chén- bát
cốc-ly
rứa à- thế à