Tìm 5 ví dụ về từ hán việt . Tìm 5 ví dụ về từ thuần việt . Tìm 5 ví dụ về ngôn từ khác

Tìm 5 ví dụ về từ hán việt . Tìm 5 ví dụ về từ thuần việt . Tìm 5 ví dụ về ngôn từ khác

0 bình luận về “Tìm 5 ví dụ về từ hán việt . Tìm 5 ví dụ về từ thuần việt . Tìm 5 ví dụ về ngôn từ khác”

  1. 5 VD từ hán việt: 

    -Kính : gương

    -Hồi: về

    -Phụ : vợ

    -Sàng : giường

    -Kiếp : cướp

    5 VD từ thuần việt: bố, mẹ, ông, bà, cô  

    Bình luận
  2. từ hán việt: 

    1. ĐỊA: Đất
    2. CỬ: Cất
    3. TỒN: Còn
    4. TỬ: Con
    5. TÔN: Cháu
    6. LỤC: Sáu
    7. TAM: Ba
    8. GIA: Nhà
    9. QUỐC: Nước
    10. TIỀN: Trước
    11. HẬU: Sau

    từ thuần việt: cha, mẹ, mưa, nắng, đẹp, xấu

    Bình luận

Viết một bình luận