Tìm các từ đồng nghĩa : Mênh mông , hạnh phúc , bình yên . Đặt câu với các từ vừa tìm 23/11/2021 Bởi Gianna Tìm các từ đồng nghĩa : Mênh mông , hạnh phúc , bình yên . Đặt câu với các từ vừa tìm
$\text{_Bài làm_}$ $\text{Từ đồng nghĩa với từ ”mênh mông” → ”bát ngát”.}$ $\text{Từ đồng nghĩa với từ ”hanh phúc” → ”mãn nguyện”.}$ $\text{Từ đồng nghĩa với từ ”bình yên” → ”yên tĩnh”.}$ $\text{* Đặt câu:}$ $\text{Bát ngát: Cánh đồng này rộng bát ngát.}$ $\text{Mãn nguyện: Anh ấy rất mãn nguyện với những điều mình vừa nhận được.}$ $\text{Yên tĩnh: Buổi tối hôm đó thật yên tĩnh.}$ Bình luận
Mênh mông : Thênh thang : Con đường này rộng thênh thang Hạnh phúc : Sung sướng : Ngày sung sướng nhất cuộc đời này có lẽ là ngày mà bố mẹ sinh tôi ra Bình yên : Yên bình : Làng quê này thật yên bình HỌC TỐT NHA ! #NOCOPY @Sâu Bình luận
$\text{_Bài làm_}$
$\text{Từ đồng nghĩa với từ ”mênh mông” → ”bát ngát”.}$
$\text{Từ đồng nghĩa với từ ”hanh phúc” → ”mãn nguyện”.}$
$\text{Từ đồng nghĩa với từ ”bình yên” → ”yên tĩnh”.}$
$\text{* Đặt câu:}$
$\text{Bát ngát: Cánh đồng này rộng bát ngát.}$
$\text{Mãn nguyện: Anh ấy rất mãn nguyện với những điều mình vừa nhận được.}$
$\text{Yên tĩnh: Buổi tối hôm đó thật yên tĩnh.}$
Mênh mông : Thênh thang : Con đường này rộng thênh thang
Hạnh phúc : Sung sướng : Ngày sung sướng nhất cuộc đời này có lẽ là ngày mà bố mẹ sinh tôi ra
Bình yên : Yên bình : Làng quê này thật yên bình
HỌC TỐT NHA !
#NOCOPY
@Sâu