tìm các từ đồng nghĩa với trung thựk mn ơi đới thơ hơm :v

tìm các từ đồng nghĩa với trung thựk
mn ơi đới thơ hơm :v

0 bình luận về “tìm các từ đồng nghĩa với trung thựk mn ơi đới thơ hơm :v”

  1. Các từ đồng nghĩa với trung thực : thật thà, thẳng thắn, thành thật, thẳng thực, ngay thẳng, ngay thật, chân thật, thực lòng, thực tình, thực tâm, bộc trực, chính trực, trung trực,…..

    Học tốt!

    Bình luận
  2. Từ cùng nghĩa với trung thực:

    + thẳng thắn

    + thành thật

    + ngay thật

    + thực lòng

    + thật thà

    + chân thật

    + trung trực

    + ngay thẳng

     

    @sakura (cho mk câu trả lời hay nhất nha! Cảm ơn bạn nhìu ah)

    #gentle team

                                         CHÚC BẠN HỌC TỐT!♡´・ᴗ・`♡ 

    Bình luận

Viết một bình luận