Tìm các từ đồng nghĩa với từ đưa (chuyển đồ cho người khác) Đưa (đưa ra ngoài cửa)

Tìm các từ đồng nghĩa với từ đưa (chuyển đồ cho người khác)
Đưa (đưa ra ngoài cửa)

0 bình luận về “Tìm các từ đồng nghĩa với từ đưa (chuyển đồ cho người khác) Đưa (đưa ra ngoài cửa)”

  1. Đồng nghĩa với từ đưa (chuyển đồ cho người khác) : trao , tặng , biếu , gửi , cho ,….

    Đồng nghĩa với từ đưa (đưa ra ngoài cửa) : tiễn , tiễn khách , tiễn chân ,…

    Cho mik xin ctlhn nha

    Bình luận
  2. Đưa(chuyển đồ cho người khác): trao, giao, gửi,…

    Đưa(đưa ra ngoài cửa): tiễn,…

    Chúc bạn học tốt!
    Mong bạn cho mik clhn và vote 5* ạ

    Bình luận

Viết một bình luận