Tìm các từ đồng nghĩa với từ đưa (chuyển đồ cho người khác) Đưa (đưa ra ngoài cửa) 29/10/2021 Bởi Arianna Tìm các từ đồng nghĩa với từ đưa (chuyển đồ cho người khác) Đưa (đưa ra ngoài cửa)
Đồng nghĩa với từ đưa (chuyển đồ cho người khác) : trao , tặng , biếu , gửi , cho ,…. Đồng nghĩa với từ đưa (đưa ra ngoài cửa) : tiễn , tiễn khách , tiễn chân ,… Cho mik xin ctlhn nha Bình luận
Đưa(chuyển đồ cho người khác): trao, giao, gửi,… Đưa(đưa ra ngoài cửa): tiễn,… Chúc bạn học tốt!Mong bạn cho mik clhn và vote 5* ạ Bình luận
Đồng nghĩa với từ đưa (chuyển đồ cho người khác) : trao , tặng , biếu , gửi , cho ,….
Đồng nghĩa với từ đưa (đưa ra ngoài cửa) : tiễn , tiễn khách , tiễn chân ,…
Cho mik xin ctlhn nha
Đưa(chuyển đồ cho người khác): trao, giao, gửi,…
Đưa(đưa ra ngoài cửa): tiễn,…
Chúc bạn học tốt!
Mong bạn cho mik clhn và vote 5* ạ