Tìm các từ vựng unit 8 tiếng anh lớp 6 tập 2 ( nhà xuất bản giáo dục việt nam)
trên 30 từ
Tìm các từ vựng unit 8 tiếng anh lớp 6 tập 2 ( nhà xuất bản giáo dục việt nam) trên 30 từ
By Rose
By Rose
Tìm các từ vựng unit 8 tiếng anh lớp 6 tập 2 ( nhà xuất bản giáo dục việt nam)
trên 30 từ
1 . Athlete : Vận động viên
2 .Basketball : môn bóng rổ
3 . career : nghề nghiệp , sự nghiệp
4 . congratulation : sự chúc mừng
5 . boat : con thuyền
6 . elect : bầu chọn
7 . equipment : thiết bị , dụng cụ
8 . exhausted : mệt nhoài
9 . fit : mạnh khỏe
10 . fantastic : tuyệt diệu
11 . goggles : kính bơi
12 . gym : trung tâm thể dục
13 . last : kéo dài
14 . marathon : cuộc đua ma ra tông
15 . racket : vợt
16 . regard : coi là
17 .ring : sàn đấu ( boxing )
18 . skateboard : ván trượt
19 . Ski : trượt tuyết , ván trượt tuyết
20 . Skiing : môn trượt tuyết
21 . sports competition : cuộc đua thể thao
22 . Sporty : khỏe mạnh , dáng thể thao
23 . Volleyball : môn bóng chuyền
-badminton /ˈbædˌmɪn·tən/ (n): cầu lông
– volleyball /ˈvɑl·iˌbɔl/ (n): bóng chuyền
– football /ˈfʊtˌbɔl/ (n): bóng đá
– judo /ˈdʒud·oʊ/ (n): võ nhu đạo
– horse race /hɔːrs ˈreɪs/ (n): đua ngựa
– basketball /ˈbæs·kɪtˌbɔl/ (n): bóng rổ
– baseball /ˈbeɪsˌbɔl/ (n): bóng chày
– tennis /ˈten·ɪs/ (n): quần vợt
– table tennis /ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs/ (n): bóng bàn
– regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): cuộc đua thuyền
– eurythmies /yʊˈrɪð mi, yə-/ (n): thể dục nhịp điệu
– gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ
– marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n): cuộc đua ma-ra-tông
– marathon race /ˈmær·əˌθɑn reɪs/ (n): chạy ma-ra-tông
– javelin throw /ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ (n): ném lao
– pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n): nhảy sào
– athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n): điền kinh
– hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n): nhảy rào
– weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n): cử tạ
– swimming /ˈswɪm·ɪŋ/ (n): bơi lội
– ice-skating /ˈɑɪs ˌskeɪt/ (n): trượt băng
– water-skiing /ˈwɔ·t̬ər ˈskiː.ɪŋ/ (n): lướt ván nước
– high jumping /ˈhaɪˌdʒʌmp/ (n): nhảy cao
– archery /ˈɑr·tʃə·ri/ (n): bắn cung
– windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): lướt ván buồm
– cycling /ˈsaɪ klɪŋ/ (n): đua xe đạp
– fencing /ˈfen·sɪŋ/ (n): đấu kiếm
– hurdling /ˈhɜr·dəlɪŋ/ (n): chạy / nhảy qua rào
– athlete /ˈæθˌlit/ (n): vận động viên
– boat /boʊt/ (n): con thuyền
– career /kəˈrɪər/ (n): nghề nghiệp, sự nghiệp
– congratulations /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/ (n): xin chúc mừng
– elect /ɪˈlekt/ (v): lựa chọn, bầu chọn
– equipment /ɪˈkwɪp mənt/ (n): thiết bị, dụng cụ
– exhausted /ɪɡˈzɑː.stɪd/ (adj): mệt nhoài, mệt lử
– fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt
– fit /fɪt/ (adj): mạnh khỏe
– goggles /ˈɡɑɡ·əlz/ (n): kính (để bơi)
– gym /dʒɪm/ (n): trung tâm thể dục
– last /læst/ (v): kéo dài
– racket /ˈræk·ɪt/ (n): cái vợt (cầu lông…)
– regard /rɪˈgɑrd/ (v): coi là
– ring /rɪŋ/ (n): sàn đấu (boxing)
– skateboard /ˈskeɪt.bɔːrd/: (n, v) ván trượt, trượt ván
– ski /ski/ (n, v): trượt tuyết, ván trượt tuyết
– skiing /ˈskiː.ɪŋ/ (n): môn trượt tuyết
– sports competition /spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua thể thao
– sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj) khỏe mạnh, dáng thể thao
Chúc bạn học tốt!