Tìm $m$ để hàm số bậc hai $f(x)=(m^2-4)x^2+2(m+2)x+m+2$ không âm với mọi giá trị $x∈R$.
Tìm $m$ để hàm số bậc hai $f(x)=(m^2-4)x^2+2(m+2)x+m+2$ không âm với mọi giá trị $x∈R$.
By Eden
By Eden
Tìm $m$ để hàm số bậc hai $f(x)=(m^2-4)x^2+2(m+2)x+m+2$ không âm với mọi giá trị $x∈R$.
Đáp án:
$m = -2$ hoặc $m\geqslant 3$
Giải thích các bước giải:
$\quad f(x)= (m^2 – 4)x^2 + 2(m+2)x + m + 2$
$+)\quad m = 2$
$\Rightarrow f(x)= 4x + 4$
$\Rightarrow f(x)$ có khoảng âm
$+)\quad m = -2$
$\Rightarrow f(x)= 0$ (không âm)
$+)\quad m \ne \pm 2$
$\quad f(x)\geqslant 0$
$\Leftrightarrow \begin{cases}m^2 – 4 > 0\\\Delta ‘ \leqslant 0\end{cases}$
$\Leftrightarrow \begin{cases}m^2 >4\\(m+2)^2 – (m^2-4)(m+2) \leqslant 0\end{cases}$
$\Leftrightarrow \begin{cases}\left[\begin{array}{l}m > 2\\m -2\end{array}\right.\\m \geqslant 3\end{cases}$
$\Leftrightarrow m \geqslant 3$
Vậy $m = -2$ hoặc $m\geqslant 3$
Đáp án: `m≥3, m=-2`
Giải thích các bước giải:
+ TH1: `m² -4≠0 <=> m≠±2`
Để `f(x) ≥0∀x∈R <=>`$\left \{ {{a>0} \atop {∆’≤0}} \right.$
`<=>`$\left \{ {{m²-4>0 (1) } \atop {(m+2)²-(m²-4)(m+2)≤0 (2)}} \right.$
+ Giải (1):
`m²-4>0 <=>`\(\left[ \begin{array}{l}m<-2\\m>2\end{array} \right.\) (3)
+ Giải (2):
`m²+4m+4-(m³+2m²-4m-8)≤0`
`<=> m² +4m+4 -m³ -2m² +4m+8≤0`
`<=> -m³ -m² +8m+12≤0`
`<=>-(m+2)(m²-m-6)≤0`
`<=> -(m+2)(m+2)(m-3)≤0`
`<=> -(m+2)²(m-3)≤0`
`<=>(m+2)²(m-3)≥0`
`<=>`\(\left[ \begin{array}{l}m+2=0\\m-3≥0\end{array} \right.\)
`<=>`\(\left[ \begin{array}{l}m=-2\\m≥3\end{array} \right.\) (4)
Từ (3) và (4) `=> m≥3`
+ TH2: `m²-4=0 <=> m=±2`
Với `m=2 `
`=> f(x) = (2²-4)x²+2(2+2)x+2+2 = 8x+4`
Đặt `f(x)=0 => 8x+4=0 => x=-4/8`
`=>m=2` không thoả mãn
Với `m=-2`
`=> f(x) =((-2)²-4)x² +2(-2+2)x-2+2=0`
`=> m=-2` thoả mãn.
Vậy `m=-2,m≥3` thì `f(x)` không âm `∀x∈R`