Tìm một số từ mượn :Gốc hán (để chỉ lĩnh vực ,văn học ,chính trị ,quân sự)
Gốc Ấn âu ( để chỉ lĩnh vực khoa học, đời sống)
Tìm một số từ mượn :Gốc hán (để chỉ lĩnh vực ,văn học ,chính trị ,quân sự)
Gốc Ấn âu ( để chỉ lĩnh vực khoa học, đời sống)
Từ mượn gốc Hán : nhân dân , cảnh sát , chi bộ, chỉ đạo , câu lạc bộ
Từ mượn gốc Âu: ôtô, a lô, a xít, tắc xi , in tơ nét , máy ảnh
Hán Việt: chính trị,nguyên tắc,nghĩa vụ , phán quyết,…
Ấn Âu: êtê,compa,bêtông, ampe,…