Tìm những từ đồng nghĩa , gần nghĩa với từ sau ( giải thích nghĩa luôn) Accurately Account for Granted Adjust to Absurd Acceleration A matter of specu

By Everleigh

Tìm những từ đồng nghĩa , gần nghĩa với từ sau ( giải thích nghĩa luôn)
Accurately
Account for
Granted
Adjust to
Absurd
Acceleration
A matter of speculation

0 bình luận về “Tìm những từ đồng nghĩa , gần nghĩa với từ sau ( giải thích nghĩa luôn) Accurately Account for Granted Adjust to Absurd Acceleration A matter of specu”

  1. Accurately= precisely : chính xác

    Account for = explain : giải thích

    Granted = Accorded : dành được

    Adjust to = accommodate : điều chỉnh

    Absurd = ridiculous : vô lý

    Acceleration = speeding up : tăng tốc

    A matter of speculation = supposition : dự đoán

    Trả lời
  2. Accurately= precisely : chính xác

    Account for = explain : giải thích

    Granted = Accorded : dành được

    Adjust to = accommodate : điều chỉnh

    Absurd = ridiculous : vô lý

    Acceleration = speeding up : tăng tốc

    A matter of speculation = supposition : dự đoán

    Trả lời

Viết một bình luận