0 bình luận về “Tìm những từ thuộc trường từ vựng chiến tranh”
Pháo binh, lựu đạn, súng ngắn, máy bay phan lực, hoả tiễn, bom hẹn giờ, ngư lôi, tấn công, phản chiến, lực lượng vũ trang, lực lượng quân sự, hoà bình, tử tù, cách mạng, đoàn kết, đẫm máu, thương vong
Pháo binh, lựu đạn, súng ngắn, máy bay phan lực, hoả tiễn, bom hẹn giờ, ngư lôi, tấn công, phản chiến, lực lượng vũ trang, lực lượng quân sự, hoà bình, tử tù, cách mạng, đoàn kết, đẫm máu, thương vong
Từ thuộc trường từ vựng chiến tranh: tiêu diệt, phòng ngự