tìm trường từ vựng ”mau,sáng,dễ,tốt,già” 29/11/2021 Bởi Julia tìm trường từ vựng ”mau,sáng,dễ,tốt,già”
trường từ vựng mau: mau lành, mau hỏng, mau lớn trường từ vựng sáng: sáng màu, gam sáng, mắt sáng trường từ vựng dễ: dễ dò, tính dễ, dễ thấy trường từ vựng tốt: vải tốt, đôi tốt, tốt tính trường từ vựng già: về già, mèo già, cân già Bình luận
@Meo_ * Mau: chậm, nhanh. * Sáng: tối, mờ. * Dễ: khó, đơn giản, phức tạp. * Tốt: xấu, hiền. * Già: trẻ, lớn tuổi. Bình luận
trường từ vựng mau: mau lành, mau hỏng, mau lớn
trường từ vựng sáng: sáng màu, gam sáng, mắt sáng
trường từ vựng dễ: dễ dò, tính dễ, dễ thấy
trường từ vựng tốt: vải tốt, đôi tốt, tốt tính
trường từ vựng già: về già, mèo già, cân già
@Meo_
* Mau: chậm, nhanh.
* Sáng: tối, mờ.
* Dễ: khó, đơn giản, phức tạp.
* Tốt: xấu, hiền.
* Già: trẻ, lớn tuổi.