Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau : siêng năng , dũng cảm ,lạc quan , bao la, chậm chạp ,đoàn kết . trả lời nhanh lên giúp mình với
Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau : siêng năng , dũng cảm ,lạc quan , bao la, chậm chạp ,đoàn kết . trả lời nhanh lên giúp mình với
từ đồng nghĩa :
– siêng năng : chăm chỉ , cần cù
– dũng cảm : gan dạ
– lạc quan : vui vẻ, yêu đời
– bao la : rộng lớn, mênh mông
– chậm chạp: lề mề
– đoàn kết : kết hợp, liên kết
từ trái nghĩa :
– siêng năng : lười biếng
– dũng cảm : hèn nhát
– lạc quan : bi quan
– bao la : trật hẹp
– chậm chạp : nhanh nhẹn
– đoàn kết : chia rẽ
hok tốt
nếu được cho mk xin hay nhất
+) siêng năng = cần cù >< lười biếng
+) dũng cảm = gan dạ >< hèn nhát
+) lạc quan = hy vọng >< bi quan
+) bao la = mênh mông >< nhỏ hẹp
+) chậm chạp = ì ạch >< nhanh nhẹn
+) đoàn kết = liên kết >< tan vỡ