Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau : siêng năng , dũng cảm ,lạc quan , bao la, chậm chạp ,đoàn kết . trả lời nhanh lên giúp mình với

Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau : siêng năng , dũng cảm ,lạc quan , bao la, chậm chạp ,đoàn kết . trả lời nhanh lên giúp mình với

0 bình luận về “Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mỗi từ sau : siêng năng , dũng cảm ,lạc quan , bao la, chậm chạp ,đoàn kết . trả lời nhanh lên giúp mình với”

  1. từ đồng nghĩa : 

    – siêng năng : chăm chỉ , cần cù

    – dũng cảm : gan dạ

    – lạc quan : vui vẻ, yêu đời

    – bao la : rộng lớn, mênh mông

    – chậm chạp: lề mề

    – đoàn kết : kết hợp, liên kết

    từ trái nghĩa :

    – siêng năng : lười biếng

    – dũng cảm : hèn nhát

    – lạc quan : bi quan

    – bao la : trật hẹp

    – chậm chạp : nhanh nhẹn

    – đoàn kết : chia rẽ

    hok tốt

    nếu được cho mk xin hay nhất

    Bình luận
  2. +) siêng năng = cần cù >< lười biếng 

    +) dũng cảm = gan dạ >< hèn nhát 

    +) lạc quan = hy vọng >< bi quan 

    +) bao la = mênh mông >< nhỏ hẹp 

    +) chậm chạp = ì ạch >< nhanh nhẹn 

    +) đoàn kết = liên kết >< tan vỡ 

    Bình luận

Viết một bình luận