tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hùng vĩ ; bảo vệ 04/11/2021 Bởi Hadley tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hùng vĩ ; bảo vệ
từ đồng nghĩa : -hùng vĩ : to lớn ,mênh mông -bảo vệ : giữ gìn trái nghĩa: – hùng vĩ: nhỏ bé – bảo vệ : phá hoại,tàn phá Bình luận
Đồng nghĩa Hùng vĩ : to lớn , bao la , bát ngát , thênh thang Bảo vệ : giữ gìn , gìn giữ Trái nghĩa : Hùng vĩ : Bé nhỏ, nhỏ bé Bảo vệ : Phá phách , phá hoại Bình luận
từ đồng nghĩa :
-hùng vĩ : to lớn ,mênh mông
-bảo vệ : giữ gìn
trái nghĩa:
– hùng vĩ: nhỏ bé
– bảo vệ : phá hoại,tàn phá
Đồng nghĩa
Hùng vĩ : to lớn , bao la , bát ngát , thênh thang
Bảo vệ : giữ gìn , gìn giữ
Trái nghĩa :
Hùng vĩ : Bé nhỏ, nhỏ bé
Bảo vệ : Phá phách , phá hoại