tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hùng vĩ ; bảo vệ

tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hùng vĩ ; bảo vệ

0 bình luận về “tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hùng vĩ ; bảo vệ”

  1. từ đồng nghĩa :

     -hùng vĩ : to lớn ,mênh mông

     -bảo vệ : giữ gìn 

    trái nghĩa:

     – hùng vĩ: nhỏ bé

     – bảo vệ : phá hoại,tàn phá

    Bình luận
  2. Đồng nghĩa

    Hùng vĩ : to lớn , bao la , bát ngát , thênh thang

    Bảo vệ : giữ gìn , gìn giữ

    Trái nghĩa :

    Hùng vĩ : Bé nhỏ, nhỏ bé

    Bảo vệ : Phá phách , phá hoại

    Bình luận

Viết một bình luận