Tìm từ đồng nghĩa với các từ sau: Khờ khạo; Dẫn đầu; Vui mừng,bọn 21/10/2021 Bởi Josephine Tìm từ đồng nghĩa với các từ sau: Khờ khạo; Dẫn đầu; Vui mừng,bọn
Khờ khạo >< ngốc ngếch , ngu ngơ Dẫn đầu >< đi đầu , đứng trước vui mừng >< vui vẻ , hạnh phúc bọn >< lũ , chúng nó Bình luận
Khờ khạo >< ngốc ngếch , ngu ngơ
Dẫn đầu >< đi đầu , đứng trước
vui mừng >< vui vẻ , hạnh phúc
bọn >< lũ , chúng nó
Khờ khạo : ngốc nghếch
Dẫn đầu : Đi đầu
Vui mừng : hạnh phúc
Bọn : lũ