Tìm từ đồng nghĩa với các từ sau: Khờ khạo; Dẫn đầu; Vui mừng,bọn

Tìm từ đồng nghĩa với các từ sau: Khờ khạo; Dẫn đầu; Vui mừng,bọn

0 bình luận về “Tìm từ đồng nghĩa với các từ sau: Khờ khạo; Dẫn đầu; Vui mừng,bọn”

  1. Khờ khạo >< ngốc ngếch , ngu ngơ

    Dẫn đầu >< đi đầu , đứng trước 

    vui mừng >< vui vẻ , hạnh phúc

    bọn >< lũ , chúng nó

    Bình luận

Viết một bình luận