Tìm từ đồng nghĩa vói từ hoa, hát. Gọi tên các từ đồng nghĩa đó

Tìm từ đồng nghĩa vói từ hoa, hát. Gọi tên các từ đồng nghĩa đó

0 bình luận về “Tìm từ đồng nghĩa vói từ hoa, hát. Gọi tên các từ đồng nghĩa đó”

  1. từ đồng nghĩa với :

    – hoa : bông ( bông cúc ) ; đóa ( đóa hồng ) ;…

    – hát : ca ( ca vang ) ; xướng ( dàn hợp xướng ) ;…

    Gọi tên các từ đồng nghĩa đó :

    TH1 : gọi tên là kể ra những từ đồng nghĩa 

    TH2 : Các từ đồng nghĩa trên là từ mượn 

    0-0 ko bt đúng k nx Y^T 

    nocopy

    Bình luận

Viết một bình luận