Tìm từ:
Từ đồng nghĩa với từ “trong sạch”
từ trái nghĩa với từ “thanh nhã”
VD một vài từ Hán Việt trong văn bản Một thứ quà của lúa non: Cốm ^^
Tìm từ:
Từ đồng nghĩa với từ “trong sạch”
từ trái nghĩa với từ “thanh nhã”
VD một vài từ Hán Việt trong văn bản Một thứ quà của lúa non: Cốm ^^
từ đồng nghĩa với từ trong sạch như: liêm khiết, thanh liêm,tinh khiết…
từ trái nghĩa với từ “thanh nhã”: thô tục
một vài từ Hán Việt trong văn bản Một thứ quà của lúa non: Cốm ngọc thạch, vô học và tục lệ…
Từ đồng nghĩa với từ “trong sạch”:tinh khiết,……
từ trái nghĩa với từ “thanh nhã”:Thô tục,…………
VD một vài từ Hán Việt trong văn bản Một thứ quà của lúa non:tục lệ, ngọc thạch,….