tính khối lượng của: 3.10^23 phân tử Mg(OH)2 11,2 lít khí H2 (đktc) 0,15 mol Na3PO4

tính khối lượng của:
3.10^23 phân tử Mg(OH)2
11,2 lít khí H2 (đktc)
0,15 mol Na3PO4

0 bình luận về “tính khối lượng của: 3.10^23 phân tử Mg(OH)2 11,2 lít khí H2 (đktc) 0,15 mol Na3PO4”

  1. nMg(OH)2 = 3.10^23 / 6.10^23 = 0,5 (mol)

    => mMg(OH)2 = nMg(OH)2 . MMg(OH)2 = 0,5 . 58 = 29 (g)

    nH2 = VH2 / 22,4 = 11,2 / 22,4 = 0,5 (mol)

    => mH2 = nH2 . MH2 = 0,5 . 2 = 1 (g)

    mNa3PO4 = nNa3PO4 . MNa3PO4 = 0,15 . 164 = 24,6 (g)

    Bình luận

Viết một bình luận