0 bình luận về “tính từ mô tả là gì, trật tự trong câu miêu tả”
$\text{Descriptive (tính từ mô tả)}$
$\text{Những từ như “beautiful” (đẹp), “cute” (dễ thương), “silly” (ngớ ngẩn), “tall” (cao), “annoying” (khó chịu), “loud” (ồn ào) và “nice” (tốt đẹp) đều là tính từ mô tả, để bổ sung thông tin, được dùng rất nhiều trong các cuộc trò chuyện thông thường giữa bạn bè.}$
$\text{Trật tự trong câu}$
$\text{OSASCOMP}$
$\text{O – Opinion – Tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá}$
$\text{S – Size – Tính từ chỉ kích cỡ}$
$\text{A – Age – Tính từ chỉ độ tuổi}$
$\text{S – Shape – Tính từ chỉ hình dáng}$
$\text{C – Color – Tính từ chỉ màu sắc}$
$\text{O – Original – Tính từ chỉ nguồn gốc}$
$\text{M – Material – Tính từ chỉ chất liệu}$
$\text{P – Purpose – Tính từ chỉ mục đích sử dụng}$
$\text{Descriptive (tính từ mô tả)}$
$\text{Những từ như “beautiful” (đẹp), “cute” (dễ thương), “silly” (ngớ ngẩn), “tall” (cao), “annoying” (khó chịu), “loud” (ồn ào) và “nice” (tốt đẹp) đều là tính từ mô tả, để bổ sung thông tin, được dùng rất nhiều trong các cuộc trò chuyện thông thường giữa bạn bè.}$
$\text{Trật tự trong câu}$
$\text{OSASCOMP}$
$\text{O – Opinion – Tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá}$
$\text{S – Size – Tính từ chỉ kích cỡ}$
$\text{A – Age – Tính từ chỉ độ tuổi}$
$\text{S – Shape – Tính từ chỉ hình dáng}$
$\text{C – Color – Tính từ chỉ màu sắc}$
$\text{O – Original – Tính từ chỉ nguồn gốc}$
$\text{M – Material – Tính từ chỉ chất liệu}$
$\text{P – Purpose – Tính từ chỉ mục đích sử dụng}$
Tính tử mô tả là các tính từ chỉ tính chất, trạng thái, màu sắc và kích thước,… của người, vật, hoặc sự việc.
Trật tự trong câu miêu tả:
OSASCOMP
O – Opinion – Tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá
Ví dụ: pretty (xinh đẹp), ugly (xấu xí), beautiful (đẹp), lovely (đáng yêu), messy (bừa bộn), ….
S – Size – Tính từ chỉ kích cỡ
Ví dụ: big (to lớn), small (nhỏ), short (ngắn, lùn), tall (cao), huge (khổng lồ), ….
A – Age – Tính từ chỉ độ tuổi
Ví dụ: old (già, cũ), new (mới), young (trẻ), ….
S – Shape – Tính từ chỉ hình dáng
Ví dụ: round (tròn), square (vuông), triangular (hình tam giác)
C – Color – Tính từ chỉ màu sắc
Ví dụ: white (trắng), yellow (vàng), silver (màu bạc), green (màu xanh lục), ….
O – Original – Tính từ chỉ nguồn gốc
Ví dụ: Vietnamese (đến từ Việt Nam), Japanese (đến từ Nhật Bản), Chinese (đến từ Trung Quốc), ….
M – Material – Tính từ chỉ chất liệu
Ví dụ: gold (bằng vàng), plastic (bằng nhựa), leather (bằng da), stone (bằng đá), ….
P – Purpose – Tính từ chỉ mục đích sử dụng
Ex:
1. That is a beautiful tiny red flower.
2. She wore a stunning white wedding dress.
3. Jack has a lovely big black Egyptian cat.
4. My sister lives in a nice new blue wooden house.
5. Do you know that beautiful tall young girl?
~Chúc bạn học tốt~
@✨vuamuoiteam✨
Xin câu Trả lời hay nhất????????
????Team best Math and English????