Tổng hợp kiến thức lớp 8 + Phân biệt Al và Fe (vật lý và hoá học) + Điều chế CaO, SO2, h2so4, naoh, al, fe

Tổng hợp kiến thức lớp 8
+ Phân biệt Al và Fe (vật lý và hoá học)
+ Điều chế CaO, SO2, h2so4, naoh, al, fe

0 bình luận về “Tổng hợp kiến thức lớp 8 + Phân biệt Al và Fe (vật lý và hoá học) + Điều chế CaO, SO2, h2so4, naoh, al, fe”

  1.  Tổng hợp kiến thức lớp 9: 

    – Tính chất hoá học của oxit 

     + Oxit bazo 

      * Tác dụng với nước: oxit bazo (tan) + nước → dd bazo

      * Tác dụng với axit: oxit bazo + dd axit → muối + nước

      * Tác dụng với oxit axit: oxit bazo (tan) + oxit axit → muối

     + Oxit axit

      * Tác dụng với nước: oxit axit (-${SiO_2}$) + nước → dd axit 

      * Tác dụng với dd bazo: oxit axit + dd bazo → muối + nước 

      * Tác dụng với oxit bazo: oxit axit + oxit bazo → muối

    – Tính chất hoá học của axit: 

      + Tác dụng với kim loại (-Cu;Au;Ag;..) + dd axit → muối + ${H_2}$ 

      + Tác dụng với bazo: axit + bazo → muối + nước

      + Tác dụng với oxit bazo → muối + nước

      + Tác dụng với muối → Muối mới + axit mới 

    – Tính chất hoá học của bazo 

     + Tác dụng với axit: → muối + nước 

     + Tác dụng với oxit axit (bazo tan) → muối + nước

     + Bazo không tan bị phân huỷ → oxit bazo + nước 

     + Tác dụng với dung dịch muối → muối mới + bazo mới

    – Tính chất hoá học của muối

     + Tác dụng với kim loại: dd muối + kim loại → muối mới + kim loại mới

     + Tác dụng với axit: muối + axit → muối mới + axit mới

     + Tác dụng với muối: dd muối + dd muối → 2 muối mới

     + Tác dụng với bazo: dd muối + dd bazo → muối mới + bazo mới

     + Bị nhiệt phân huỷ 

    – Tính chất hoá học của kim loại: 

     + Tác dụng với phi kim

       * Tác dụng với oxi: → oxit bazo

       * Tác dụng với bazo khác: → muối

     + Tác dụng với axit: Nhiều kim loại + dd axit → muối + ${H_2}$ 

     + Tác dụng với muối: KL + dd muối → muối mới + KL mới 

     + Tác dụng với ${H_2O}$ → Bazo + ${H_2}$

    Phân biệt Al và Fe:

    – Tính chất vật lý

     + Al: Kim loại màu trắng bạc, có ánh kim, nhẹ, dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, có tính dẻo 

     + Fe: Màu trắng xám, có ánh kim, dẫn điện tốt, dẫn nhiệt tốt, có tính dẻo, tính nhiễm từ

    – Tính chất hoá học: 

     + Al: 

      * Tác dụng với phi kim: oxi và phi kim khác 

      *  Tác dụng với axit

      * Tác dụng với muối

      * Tác dụng với bazo

     + Fe: 

      * Tác dụng với phi kim: oxi và phi kim khác

      * Tác dụng với oxit 

      * Tác dụng với muối

    Điều chế:

    – CaO: ${CaCO_3}$ → CaO + ${CO_2}$

    – ${SO_2}$: 

     + Trong phòng thí nghiệm: ${Na_2SO_3}$ + ${H_2SO_4}$ → ${Na_2SO_4}$ + ${H_2O}$ + ${SO_2}$ 

     + Trong công nghiệp: S + ${O_2}$ → ${SO_2}$

    – ${H_2SO_4}$: ${SO_3}$ + ${H_2O}$ → ${H_2SO_4}$

    – NaOH: ${2NaCl}$ + ${H_2O}$ -đp có màng ngăn→ ${2NaOH}$ + ${H_2}$ + ${Cl_2}$

    – Al: ${2Al_2O_3}$ -đpnc + criolit→ 4Al + ${3O_2}$

    – Fe: Dùng khí CO khử oxit Fe → Fe

    Bình luận
  2. Đáp án:

     dưới nha bn

    Giải thích các bước giải:

    Phân biệt Al và Fe vật lí:nam chân hoặc điện

    +Fe dẫn điện

    +Al ko dẫn điện

    -Phân biệt Al và Fe hóa học:NaOH

    +Fe+NaOH→ko phản ứng

    +2Al+2NaOH+2H2O→NaAlO2+3H2↑ ⇒khí bay lên

    -Điều chế CaO: nhiệt phân CaCO3

    CaCO3→CaO+CO2↑

    Điều chế SO2:cho Cu tác dụng với H2SO4 đặc

    Cu+2H2SO4→CuSO4+SO2+2H2O

    -Điều chế H2SO4:S→SO2→SO3→H2SO4

    S+O2→SO2

    2SO2+O2→2SO3

    nSO3+H2SO4→H2SO4nSO3

    H2SO4nSO3+(n+1)H2O→(n+1)H2SO4

    -Điều chế NaOH:cho Na vào nước

    2Na+2H2O→2NaOH +H2

    -Điều chế Al: khử nhôm oxit bằng H2

    Al2O3+3H2→2Al+3H2O

    -Điều chế Fe: khử sắt (III) oxit bằng H2

    Fe2O3+3H2→2Fe+3H2O

    ……………………………..chúc bn hk tốt………………………

    Bình luận

Viết một bình luận