Tổng hợp kiến thức lớp 8 + Phân biệt Al và Fe (vật lý và hoá học) + Điều chế CaO, SO2, h2so4, naoh, al, fe 29/09/2021 Bởi Josephine Tổng hợp kiến thức lớp 8 + Phân biệt Al và Fe (vật lý và hoá học) + Điều chế CaO, SO2, h2so4, naoh, al, fe
Tổng hợp kiến thức lớp 9: – Tính chất hoá học của oxit + Oxit bazo * Tác dụng với nước: oxit bazo (tan) + nước → dd bazo * Tác dụng với axit: oxit bazo + dd axit → muối + nước * Tác dụng với oxit axit: oxit bazo (tan) + oxit axit → muối + Oxit axit * Tác dụng với nước: oxit axit (-${SiO_2}$) + nước → dd axit * Tác dụng với dd bazo: oxit axit + dd bazo → muối + nước * Tác dụng với oxit bazo: oxit axit + oxit bazo → muối – Tính chất hoá học của axit: + Tác dụng với kim loại (-Cu;Au;Ag;..) + dd axit → muối + ${H_2}$ + Tác dụng với bazo: axit + bazo → muối + nước + Tác dụng với oxit bazo → muối + nước + Tác dụng với muối → Muối mới + axit mới – Tính chất hoá học của bazo + Tác dụng với axit: → muối + nước + Tác dụng với oxit axit (bazo tan) → muối + nước + Bazo không tan bị phân huỷ → oxit bazo + nước + Tác dụng với dung dịch muối → muối mới + bazo mới – Tính chất hoá học của muối + Tác dụng với kim loại: dd muối + kim loại → muối mới + kim loại mới + Tác dụng với axit: muối + axit → muối mới + axit mới + Tác dụng với muối: dd muối + dd muối → 2 muối mới + Tác dụng với bazo: dd muối + dd bazo → muối mới + bazo mới + Bị nhiệt phân huỷ – Tính chất hoá học của kim loại: + Tác dụng với phi kim * Tác dụng với oxi: → oxit bazo * Tác dụng với bazo khác: → muối + Tác dụng với axit: Nhiều kim loại + dd axit → muối + ${H_2}$ + Tác dụng với muối: KL + dd muối → muối mới + KL mới + Tác dụng với ${H_2O}$ → Bazo + ${H_2}$ Phân biệt Al và Fe: – Tính chất vật lý + Al: Kim loại màu trắng bạc, có ánh kim, nhẹ, dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, có tính dẻo + Fe: Màu trắng xám, có ánh kim, dẫn điện tốt, dẫn nhiệt tốt, có tính dẻo, tính nhiễm từ – Tính chất hoá học: + Al: * Tác dụng với phi kim: oxi và phi kim khác * Tác dụng với axit * Tác dụng với muối * Tác dụng với bazo + Fe: * Tác dụng với phi kim: oxi và phi kim khác * Tác dụng với oxit * Tác dụng với muối Điều chế: – CaO: ${CaCO_3}$ → CaO + ${CO_2}$ – ${SO_2}$: + Trong phòng thí nghiệm: ${Na_2SO_3}$ + ${H_2SO_4}$ → ${Na_2SO_4}$ + ${H_2O}$ + ${SO_2}$ + Trong công nghiệp: S + ${O_2}$ → ${SO_2}$ – ${H_2SO_4}$: ${SO_3}$ + ${H_2O}$ → ${H_2SO_4}$ – NaOH: ${2NaCl}$ + ${H_2O}$ -đp có màng ngăn→ ${2NaOH}$ + ${H_2}$ + ${Cl_2}$ – Al: ${2Al_2O_3}$ -đpnc + criolit→ 4Al + ${3O_2}$ – Fe: Dùng khí CO khử oxit Fe → Fe Bình luận
Đáp án: dưới nha bn Giải thích các bước giải: –Phân biệt Al và Fe vật lí:nam chân hoặc điện +Fe dẫn điện +Al ko dẫn điện -Phân biệt Al và Fe hóa học:NaOH +Fe+NaOH→ko phản ứng +2Al+2NaOH+2H2O→NaAlO2+3H2↑ ⇒khí bay lên -Điều chế CaO: nhiệt phân CaCO3 CaCO3→CaO+CO2↑ –Điều chế SO2:cho Cu tác dụng với H2SO4 đặc Cu+2H2SO4→CuSO4+SO2+2H2O -Điều chế H2SO4:S→SO2→SO3→H2SO4 S+O2→SO2 2SO2+O2→2SO3 nSO3+H2SO4→H2SO4nSO3 H2SO4nSO3+(n+1)H2O→(n+1)H2SO4 -Điều chế NaOH:cho Na vào nước 2Na+2H2O→2NaOH +H2 -Điều chế Al: khử nhôm oxit bằng H2 Al2O3+3H2→2Al+3H2O -Điều chế Fe: khử sắt (III) oxit bằng H2 Fe2O3+3H2→2Fe+3H2O ……………………………..chúc bn hk tốt……………………… – Bình luận
Tổng hợp kiến thức lớp 9:
– Tính chất hoá học của oxit
+ Oxit bazo
* Tác dụng với nước: oxit bazo (tan) + nước → dd bazo
* Tác dụng với axit: oxit bazo + dd axit → muối + nước
* Tác dụng với oxit axit: oxit bazo (tan) + oxit axit → muối
+ Oxit axit
* Tác dụng với nước: oxit axit (-${SiO_2}$) + nước → dd axit
* Tác dụng với dd bazo: oxit axit + dd bazo → muối + nước
* Tác dụng với oxit bazo: oxit axit + oxit bazo → muối
– Tính chất hoá học của axit:
+ Tác dụng với kim loại (-Cu;Au;Ag;..) + dd axit → muối + ${H_2}$
+ Tác dụng với bazo: axit + bazo → muối + nước
+ Tác dụng với oxit bazo → muối + nước
+ Tác dụng với muối → Muối mới + axit mới
– Tính chất hoá học của bazo
+ Tác dụng với axit: → muối + nước
+ Tác dụng với oxit axit (bazo tan) → muối + nước
+ Bazo không tan bị phân huỷ → oxit bazo + nước
+ Tác dụng với dung dịch muối → muối mới + bazo mới
– Tính chất hoá học của muối
+ Tác dụng với kim loại: dd muối + kim loại → muối mới + kim loại mới
+ Tác dụng với axit: muối + axit → muối mới + axit mới
+ Tác dụng với muối: dd muối + dd muối → 2 muối mới
+ Tác dụng với bazo: dd muối + dd bazo → muối mới + bazo mới
+ Bị nhiệt phân huỷ
– Tính chất hoá học của kim loại:
+ Tác dụng với phi kim
* Tác dụng với oxi: → oxit bazo
* Tác dụng với bazo khác: → muối
+ Tác dụng với axit: Nhiều kim loại + dd axit → muối + ${H_2}$
+ Tác dụng với muối: KL + dd muối → muối mới + KL mới
+ Tác dụng với ${H_2O}$ → Bazo + ${H_2}$
Phân biệt Al và Fe:
– Tính chất vật lý
+ Al: Kim loại màu trắng bạc, có ánh kim, nhẹ, dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, có tính dẻo
+ Fe: Màu trắng xám, có ánh kim, dẫn điện tốt, dẫn nhiệt tốt, có tính dẻo, tính nhiễm từ
– Tính chất hoá học:
+ Al:
* Tác dụng với phi kim: oxi và phi kim khác
* Tác dụng với axit
* Tác dụng với muối
* Tác dụng với bazo
+ Fe:
* Tác dụng với phi kim: oxi và phi kim khác
* Tác dụng với oxit
* Tác dụng với muối
Điều chế:
– CaO: ${CaCO_3}$ → CaO + ${CO_2}$
– ${SO_2}$:
+ Trong phòng thí nghiệm: ${Na_2SO_3}$ + ${H_2SO_4}$ → ${Na_2SO_4}$ + ${H_2O}$ + ${SO_2}$
+ Trong công nghiệp: S + ${O_2}$ → ${SO_2}$
– ${H_2SO_4}$: ${SO_3}$ + ${H_2O}$ → ${H_2SO_4}$
– NaOH: ${2NaCl}$ + ${H_2O}$ -đp có màng ngăn→ ${2NaOH}$ + ${H_2}$ + ${Cl_2}$
– Al: ${2Al_2O_3}$ -đpnc + criolit→ 4Al + ${3O_2}$
– Fe: Dùng khí CO khử oxit Fe → Fe
Đáp án:
dưới nha bn
Giải thích các bước giải:
–Phân biệt Al và Fe vật lí:nam chân hoặc điện
+Fe dẫn điện
+Al ko dẫn điện
-Phân biệt Al và Fe hóa học:NaOH
+Fe+NaOH→ko phản ứng
+2Al+2NaOH+2H2O→NaAlO2+3H2↑ ⇒khí bay lên
-Điều chế CaO: nhiệt phân CaCO3
CaCO3→CaO+CO2↑
–Điều chế SO2:cho Cu tác dụng với H2SO4 đặc
Cu+2H2SO4→CuSO4+SO2+2H2O
-Điều chế H2SO4:S→SO2→SO3→H2SO4
S+O2→SO2
2SO2+O2→2SO3
nSO3+H2SO4→H2SO4nSO3
H2SO4nSO3+(n+1)H2O→(n+1)H2SO4
-Điều chế NaOH:cho Na vào nước
2Na+2H2O→2NaOH +H2
-Điều chế Al: khử nhôm oxit bằng H2
Al2O3+3H2→2Al+3H2O
-Điều chế Fe: khử sắt (III) oxit bằng H2
Fe2O3+3H2→2Fe+3H2O
……………………………..chúc bn hk tốt………………………
–