Trái đất này là của chúng mình
Quả bóng xanh bay giữa trời xanh
Bồ câu ơi,tiếng chim gù thương mến
Hải âu ơi cánh chim vờn sóng biển
Cùng bay nào,cho trái đất quay!
Cùng bay nào,cho trái đất quay!
Tìm DT,ĐT,TT,QHT
tìm từ đồng nghĩa với trái đất
Danh từ : trái đất, quả bóng , bồ câu , tiếng chim gù, Hải âu , cánh chim , sóng biển
Động từ : bay , vờn , bay , quay
Tính từ : xanh
Qht : không có
Từ đồng nghĩa với trái đất : địa cầu. Quả đất
_ Danh từ : trái đất, chúng mình, quả bóng, trời, bồ câu, tiếng chim, hải âu, cánh chim, sóng biển.
_ Động từ : bay, vờn, quay
_ Tính từ : xanh, gù
_ Quan hệ từ : mình nghĩ là không có
_ Từ đồng nghĩa với trái đất : địa cầu
Xin hay nhất !!!