Trái nghĩa với thật thà: ( Tìm từ nhé , ko cần nhiều , 3-4 từ thôi) Đồng nghĩa với thật thà: 30/11/2021 Bởi Athena Trái nghĩa với thật thà: ( Tìm từ nhé , ko cần nhiều , 3-4 từ thôi) Đồng nghĩa với thật thà:
Trái nghĩa với thật thà: – Giả dối , lừa dối , lừa đảo,……. Đồng nghĩa với thật thà: – Chân thật, trung thực, thành thật,…… Bình luận
1)Từ trái nghĩa với thật thà: Dối trá , hung dữ, lớn lao, sâu rộng, tối tăm,… 2)Đồng nghĩa với thật thà: Trung thực, ngay thẳng, thẳng thắng, … Cho mk ctlhn Bình luận
Trái nghĩa với thật thà:
– Giả dối , lừa dối , lừa đảo,…….
Đồng nghĩa với thật thà:
– Chân thật, trung thực, thành thật,……
1)Từ trái nghĩa với thật thà:
Dối trá , hung dữ, lớn lao, sâu rộng, tối tăm,…
2)Đồng nghĩa với thật thà:
Trung thực, ngay thẳng, thẳng thắng, …
Cho mk ctlhn