Trái nghĩa với thật thà: ( Tìm từ nhé , ko cần nhiều , 3-4 từ thôi) Đồng nghĩa với thật thà:

Trái nghĩa với thật thà:
( Tìm từ nhé , ko cần nhiều , 3-4 từ thôi)
Đồng nghĩa với thật thà:

0 bình luận về “Trái nghĩa với thật thà: ( Tìm từ nhé , ko cần nhiều , 3-4 từ thôi) Đồng nghĩa với thật thà:”

  1. Trái nghĩa với thật thà:

    – Giả dối , lừa dối , lừa đảo,…….

    Đồng nghĩa với thật thà:

     – Chân thật, trung thực, thành thật,……

    Bình luận
  2. 1)Từ trái nghĩa với thật thà:

    Dối trá , hung dữ, lớn lao, sâu rộng, tối tăm,…

     2)Đồng nghĩa với thật thà:

    Trung thực, ngay thẳng, thẳng thắng, …

    Cho mk ctlhn

    Bình luận

Viết một bình luận