Trình bày các cách điều chế muối? cho ví dụ minh họa. 11/08/2021 Bởi Samantha Trình bày các cách điều chế muối? cho ví dụ minh họa.
Đáp án: cho axit + kim loại(hoặc muối,bazo) (1) cho Kim loại + muối(đk:kim loại trong muối yếu hơn kim loại đang cho) (2) cho phi kim + kim loại(hoặc bazo) tạo thành muối k tan hoặc tan (3) Giải thích các bước giải: H2SO4 + Fe —> FeSO4 + H2 (1) H2SO4 + CaCO3 —> CaSO4 + CO2 + H2O (1) (CaSO4 kết tủa trắng) H2SO4 + 2NaOH —> Na2SO4 + H2O (1) Fe + CuSO4 —> FeSO4 + Cu (2) 2Fe + 3Cl2 —> 2FeCl3 (3) 2NaOH + CO2 —> Na2CO3 + H2O Bình luận
Đáp án: Có 20 cách chế tạo ra muối 1. Kim loại + phi kim -> Muối VD: Cu+Cl2 -> CuCl2 2. Kim loại + Axit -> Muối + H2VD: Zn + 2HCl -> ZnCl2 + H2 3. Kim loại + Bazơ -> Muối + H2 VD:2Al + 2NaOH + 2H2O -> 2NaAlO2 + 3H2 4. Kim Loại + Muối -> Kim loại mới + Muối mới VD: Fe + CuSO4 -> FeSO4 + Cu. 5. Phi kim + dd bazơ -> Muối + … VD: Cl2 + 2NaOH -> NaCl + NaClO + H2O 6. Oxit axit + oxit bazơ -> MuốiVD: CO2 + CaO -> CaCO3 7. Oxit axit + dd bazơ -> Muối + H2OVD: CO2 + Ca(OH)2 -> CaCO3 + H2O 8. Oxit bazơ + Axit -> Muối + H2OVD: CuO + HCl -> CuCl2 + H2O 9. Axit + bazơ -> Muối + H2OVD: NaOH + HCl -> NaCl + H2O 10. Axit + Muối -> Axit mới + Muối mớiVD: 2HCl + Na2CO3 -> 2NaCl + CO2 + H2O 11. Bazơ + Muối -> Bazơ mới + Muối mớiVD: 3NaOH + FeCl3 -> 3NaCl + Fe(OH)3 12. Muối + Muối -> 2 muối mớiVD: NaCl + AgNO3 -> AgCl + NaNO3 13. Muối phân hủy nhiệt độ -> Muối + …VD: KClO3 phân hủy nhiệt độ –> KCl + O2 14. Bazơ + dd bazơ -> Muối + H2OVD: Zn(OH)2 + 2NaOH -> Na2ZnO2 + 2H2O 15. Oxit lưỡng tính + dd bazơ -> Muối + H2OVD: Al2O3 + 2KOH -> 2KAlO2 + H2O 16. Phi kim + Muối -> Phi kim mới + Muối mớiVD: Cl2 + 2NaBr -> 2NaCl + Br2 17. Phi kim + Muối -> Muối.VD: Cl2 + FeCl2 -> FeCl3 18. Phi Kim + Phi Kim -> MuốiVD: C + 2S -> CS2 19. Oxit axit + dd Muối trung hòa -> Muối axitVD: CO2 + H2O + Ba(OH)2 -> Ba(HCO3)220. Phi kim + Axit + chất oxi hóa -> Muối + …VD: 2C + 8H2SO4 (đ) + 2K2Cr2O7 -> 3CO2 + 2Cr2(SO4)3 + 2K2SO4 + 8H2O Đây nha Bình luận
Đáp án:
cho axit + kim loại(hoặc muối,bazo) (1)
cho Kim loại + muối(đk:kim loại trong muối yếu hơn kim loại đang cho) (2)
cho phi kim + kim loại(hoặc bazo) tạo thành muối k tan hoặc tan (3) Giải thích các bước giải:
H2SO4 + Fe —> FeSO4 + H2 (1)
H2SO4 + CaCO3 —> CaSO4 + CO2 + H2O (1) (CaSO4 kết tủa trắng)
H2SO4 + 2NaOH —> Na2SO4 + H2O (1)
Fe + CuSO4 —> FeSO4 + Cu (2)
2Fe + 3Cl2 —> 2FeCl3 (3)
2NaOH + CO2 —> Na2CO3 + H2O
Đáp án:
Có 20 cách chế tạo ra muối
1. Kim loại + phi kim -> Muối
VD: Cu+Cl2 -> CuCl2
2. Kim loại + Axit -> Muối + H2
VD: Zn + 2HCl -> ZnCl2 + H2
3. Kim loại + Bazơ -> Muối + H2
VD:2Al + 2NaOH + 2H2O -> 2NaAlO2 + 3H2
4. Kim Loại + Muối -> Kim loại mới + Muối mới
VD: Fe + CuSO4 -> FeSO4 + Cu.
5. Phi kim + dd bazơ -> Muối + …
VD: Cl2 + 2NaOH -> NaCl + NaClO + H2O
6. Oxit axit + oxit bazơ -> Muối
VD: CO2 + CaO -> CaCO3
7. Oxit axit + dd bazơ -> Muối + H2O
VD: CO2 + Ca(OH)2 -> CaCO3 + H2O
8. Oxit bazơ + Axit -> Muối + H2O
VD: CuO + HCl -> CuCl2 + H2O
9. Axit + bazơ -> Muối + H2O
VD: NaOH + HCl -> NaCl + H2O
10. Axit + Muối -> Axit mới + Muối mới
VD: 2HCl + Na2CO3 -> 2NaCl + CO2 + H2O
11. Bazơ + Muối -> Bazơ mới + Muối mới
VD: 3NaOH + FeCl3 -> 3NaCl + Fe(OH)3
12. Muối + Muối -> 2 muối mới
VD: NaCl + AgNO3 -> AgCl + NaNO3
13. Muối phân hủy nhiệt độ -> Muối + …
VD: KClO3 phân hủy nhiệt độ –> KCl + O2
14. Bazơ + dd bazơ -> Muối + H2O
VD: Zn(OH)2 + 2NaOH -> Na2ZnO2 + 2H2O
15. Oxit lưỡng tính + dd bazơ -> Muối + H2O
VD: Al2O3 + 2KOH -> 2KAlO2 + H2O
16. Phi kim + Muối -> Phi kim mới + Muối mới
VD: Cl2 + 2NaBr -> 2NaCl + Br2
17. Phi kim + Muối -> Muối.
VD: Cl2 + FeCl2 -> FeCl3
18. Phi Kim + Phi Kim -> Muối
VD: C + 2S -> CS2
19. Oxit axit + dd Muối trung hòa -> Muối axit
VD: CO2 + H2O + Ba(OH)2 -> Ba(HCO3)2
20. Phi kim + Axit + chất oxi hóa -> Muối + …
VD: 2C + 8H2SO4 (đ) + 2K2Cr2O7 -> 3CO2 + 2Cr2(SO4)3 + 2K2SO4 + 8H2O
Đây nha