Trộn dung dịch chứa 54 gam CuCl2 với dung dịch chứa 40 g NaOH. Lọc hỗn hợp sau phản ứng thu được 1 dung dịch và một chất rắn Hãy tính: a) Khối lượng c

By Parker

Trộn dung dịch chứa 54 gam CuCl2 với dung dịch chứa 40 g NaOH. Lọc hỗn hợp sau phản ứng thu được 1 dung dịch và một chất rắn Hãy tính:
a) Khối lượng các chất rắn sau khi nung
b) Khối lượng các chất trong dung dịch sau khi lọc

0 bình luận về “Trộn dung dịch chứa 54 gam CuCl2 với dung dịch chứa 40 g NaOH. Lọc hỗn hợp sau phản ứng thu được 1 dung dịch và một chất rắn Hãy tính: a) Khối lượng c”

  1. Đáp án:

     

    Giải thích các bước giải

    n Cucl2=0,4 mol; nNaoh= 1 mol

    CuCl2+ 2NaOH→ Cu(OH)2 + 2NaCl

     0,4    → 0,8      →  0,4        →0,8

    a, Cu(oh)2 →cuo +h2o

        0,4→          0,4

    mcr= 80*0,4=32(g)

    b, nNaoh dư=0,2 (mol)

    mNaoh dư=40* 0,2=8(g)

    mNaCl=58,5*0,8=46,8(g)

    Trả lời
  2. Đáp án:

    a) $m_{CuO}= 32\,g$

    b) $m_{NaOH\,dư}= 8\,g$

    $m_{NaCl}= 46,8\,g$

    Giải thích các bước giải:

    Phương trình hoá học:

    $CuCl_2 + 2NaOH\longrightarrow Cu(OH)_2\downarrow + 2NaCl$

    $Cu(OH)_2\xrightarrow{\quad t^\circ\quad} CuO + H_2O$

    a) Số mol $CuCl_2$ và $NaOH$

    $n_{CuCl_2}=\dfrac{54}{135}=0,4\, mol$

    $n_{NaOH}=\dfrac{40}{40} = 1\,mol$

    Do $\dfrac{n_{CuCl_2}}{1} = 0,4 < 0,5 =\dfrac{n_{NaOH}}{2}$

    nên $NaOH$ dư

    $\to n_{Cu(OH)_2}= n_{CuCl_2} = 0,4\, mol$

    $\to n_{CuO}= n_{Cu(OH)_2}= 0,4\,mol$

    $\to m_{CuO}= 0,4.80 = 32\,g$

    b) Dung dịch sau phản ứng bao gồm $NaOH$ dư và muối $NaCl$

    $n_{NaOH\, dư}= 1 – 0,4.2 = 0,2\,mol$

    $n_{NaCl} = 2n_{CuCl_2} = 2.0,4 = 0,8\,mol$

    Khối lượng các chất trong dung dịch sau khi lọc:

    $m_{NaOH\,dư} = 0,2.40 = 8\,g$

    $m_{NaCl} = 0,8.58,5 = 46,8\,g$

    Trả lời

Viết một bình luận