từ đồng nghĩa và trái nghĩa với đoàn kết 30/10/2021 Bởi Josie từ đồng nghĩa và trái nghĩa với đoàn kết
Đồng nghĩa: kết đoàn, liên kết Trái nghĩa: chia rẽ, không đoàn kết, phân tán `#nocopy`$\text{Xin hay nhất}$ Bình luận
Từ đồng nghĩa với đoàn kết: kết đoàn.
Từ trái nghĩ với đoàn kết: chia rẽ.
Đồng nghĩa: kết đoàn, liên kết
Trái nghĩa: chia rẽ, không đoàn kết, phân tán
`#nocopy`
$\text{Xin hay nhất}$