từ đồng nghĩa với đoàn kết từ trái nghĩa với đoàn kết mình cảm ơn 10/11/2021 Bởi Alexandra từ đồng nghĩa với đoàn kết từ trái nghĩa với đoàn kết mình cảm ơn
từ đồng nghĩa với đoàn kết:kết hợp,đùm bọc từ trái nghĩa với đoàn kết:chia rẽ,xung đột #Học tốt Bình luận
từ đồng nghĩa với đoàn kết:kết hợp,đùm bọc
từ trái nghĩa với đoàn kết:chia rẽ,xung đột
#Học tốt
-Từ đồng nghĩa với đoàn kết:đùm bọc, bao bọc
-Từ trái nghĩa với đoàn kết:chia rẽ, xung đột