Vocabulary – recycling bin: thùng rác tái chế – refillable (adj): có thể làm đầy lại được – water bottle: chai nước – charity (n): từ thiện – throw away: vứt đi – swap (v): trao đổi – turn off: tắt – litter (v): xả rác – indiscriminately (adv): bừa bãi – conserve (v): bảo vệ, bảo tồn Trả lời
BẠN THAM KHẢO NHÉ! creative: sáng tạo charity: tù thiện swap: trao đổi reuseable: tái sử dụng refillable: lắp đầy Trả lời
Vocabulary
– recycling bin: thùng rác tái chế
– refillable (adj): có thể làm đầy lại được
– water bottle: chai nước
– charity (n): từ thiện
– throw away: vứt đi
– swap (v): trao đổi
– turn off: tắt
– litter (v): xả rác
– indiscriminately (adv): bừa bãi
– conserve (v): bảo vệ, bảo tồn
BẠN THAM KHẢO NHÉ!
creative: sáng tạo
charity: tù thiện
swap: trao đổi
reuseable: tái sử dụng
refillable: lắp đầy