Từ vựng unit 11 skills 1 là gì ạ

By Madeline

Từ vựng unit 11 skills 1 là gì ạ

0 bình luận về “Từ vựng unit 11 skills 1 là gì ạ”

  1. Vocabulary

    – recycling bin: thùng rác tái chế

    – refillable (adj): có thể làm đầy lại được

    – water bottle: chai nước

    – charity (n): từ thiện

    – throw away: vứt đi

    – swap (v): trao đổi

    – turn off: tắt

    – litter (v): xả rác

    – indiscriminately (adv): bừa bãi

    – conserve (v): bảo vệ, bảo tồn 

    Trả lời

Viết một bình luận