Vì sao nước nuôi thủy sản có oxi hòa tan?
Cho tôm cá ăn như thế nào để đảm bảo chăm sóc tốt cho chúng?
0 bình luận về “Vì sao nước nuôi thủy sản có oxi hòa tan? Cho tôm cá ăn như thế nào để đảm bảo chăm sóc tốt cho chúng?”
Sự tồn tại, sinh trưởng phát triển và sinh sôi của tất cả các loài sinh vật hiếu khí đều cần có oxy. Hàm lượng khí oxy trong không khí cao và ổn định, chiếm khoảng 21%. Do đó, các sinh vật trên đất liền rất ít khi phải chịu sự đe dọa thiếu oxy, còn hàm lượng oxy hòa tan trong nước ít mà lại hay biến đổi. Trường hợp bình thường, lượng oxy hòa tan bão hòa có trong nước ngọt chỉ tương đương với 1/20 hàm lượng khí oxy có trong không khí, trong nước mặn chiếm tỉ lệ càng ít. Vì thế, lượng oxy hòa tan trong nước trở thành một nhân tố hạn chế mang tính quyết định đến sự sinh tồn trong quá trình sống của động vật thủy sinh, là một trong những yếu tố chất lượng nước thu hút sự quan tâm của những người trong ngành nuôi trồng thủy sản.
Nhưng, trong thực tiễn nuôi trồng thủy sản, từ rất lâu trở lại đây, do thiếu đi sự kiểm tra giám sát hiệu quả kịp thời đối với lượng oxy hòa tan trong nước và nhận thức không đủ về mối nguy hại tiềm ẩn mà oxy thấp gây ra, rất nhiều người nuôi chỉ quan tâm đến chi phí tăng oxy, coi hiện tượng tôm có nổi đầu hay không làm tiêu chuẩn để phán đoán hàm lượng oxy hòa tan trong nước, sau khi phát hiện tôm cá nổi đầu mới áp dụng biện pháp tăng oxy. Điều này đã biến việc tăng oxy trở thành một biện pháp “cứu mạng” phi khoa học, thường gây ra những tổn thất không đáng có hoặc làm giảm hiệu quả kinh tế. Bài viết này được trình bày hệ thống về tác dụng của oxy hòa tan trong nuôi trồng thủy sản, các nhân tố ảnh hưởng, quy luật biến đổi và các biện pháp quản lý trong điều kiện nuôi trồng cho phép, xem như là một tài liệu tham khảo cung cấp cho các hộ nuôi tăng cường công tác quản lý ao nuôi.
Sự tồn tại, sinh trưởng phát triển và sinh sôi của tất cả các loài sinh vật hiếu khí đều cần có oxy. Hàm lượng khí oxy trong không khí cao và ổn định, chiếm khoảng 21%. Do đó, các sinh vật trên đất liền rất ít khi phải chịu sự đe dọa thiếu oxy, còn hàm lượng oxy hòa tan trong nước ít mà lại hay biến đổi. Trường hợp bình thường, lượng oxy hòa tan bão hòa có trong nước ngọt chỉ tương đương với 1/20 hàm lượng khí oxy có trong không khí, trong nước mặn chiếm tỉ lệ càng ít. Vì thế, lượng oxy hòa tan trong nước trở thành một nhân tố hạn chế mang tính quyết định đến sự sinh tồn trong quá trình sống của động vật thủy sinh, là một trong những yếu tố chất lượng nước thu hút sự quan tâm của những người trong ngành nuôi trồng thủy sản.
Nhưng, trong thực tiễn nuôi trồng thủy sản, từ rất lâu trở lại đây, do thiếu đi sự kiểm tra giám sát hiệu quả kịp thời đối với lượng oxy hòa tan trong nước và nhận thức không đủ về mối nguy hại tiềm ẩn mà oxy thấp gây ra, rất nhiều người nuôi chỉ quan tâm đến chi phí tăng oxy, coi hiện tượng tôm có nổi đầu hay không làm tiêu chuẩn để phán đoán hàm lượng oxy hòa tan trong nước, sau khi phát hiện tôm cá nổi đầu mới áp dụng biện pháp tăng oxy. Điều này đã biến việc tăng oxy trở thành một biện pháp “cứu mạng” phi khoa học, thường gây ra những tổn thất không đáng có hoặc làm giảm hiệu quả kinh tế. Bài viết này được trình bày hệ thống về tác dụng của oxy hòa tan trong nuôi trồng thủy sản, các nhân tố ảnh hưởng, quy luật biến đổi và các biện pháp quản lý trong điều kiện nuôi trồng cho phép, xem như là một tài liệu tham khảo cung cấp cho các hộ nuôi tăng cường công tác quản lý ao nuôi.