A:Whendo you finish college? B:Next year.A:Whois your favourite actor? B:George Clooney for sure!When do you finish college?Cấu trúc câu hỏi Wh questionCâu hỏi Wh question có trợ động từ
Chúng ta thường tạo câu hỏi wh với:
Wh + trợ động từ (be, do hoặc have) + chủ ngữ + động từ chính
Wh + động từ khiếm khuyết + chủ ngữ + động từ chính
Câu hỏi Wh question không có trợ động từDùng để cảnh báo
Khiwhat, who, which or whose là chủ ngữ hoặc một phần của chủ ngữ, chúng ta không sử dụng trợ động từ. Chúng ta sử dụng chủ ngử đó + Động từ. (Whenwhat, who, which or whoseis the subject or part of the subject, we do not use the auxiliary. We use the word order subject + verb)
What fell off the wall? Which horse won? (Những gì rơi ra khỏi bức tường? Con ngựa nào thắng?)
Who bought this? Whose phone rang? (Ai đã mua cái này? chiếc điện thoại của ai đổ chuông)
Dùng để so sánh
Who owns this bag?
Who is the subject of the sentence and this bag is the object. We use no auxiliary verb. (Ai là chủ ngữ của câu và cái túi này là đối tượng. Chúng tôi không sử dụng động từ phụ trợ.)
Who do you love most?
Who is the object of the sentence and you is the subject. We use the auxiliary verb do. (Ai là đối tượng của câu và bạn là chủ ngữ. Chúng tôi sử dụng động từ phụ làm.)
Trả lời câu hỏi Wh – Question
Câu hỏi Wh hỏi thông tin và chúng ta không trả lời bằng câu trả lời Yes/No. Chúng ta phải trả lời để cung cấp được thông tin mà người hỏi cần.
A: Where’s the coffee machine?(We expect an answer about the location of the coffee machine.) B:It’s in the room next to the reception. A:How old is your dog?(We expect an answer about the age of the dog.) B:She’s about five. I’m not very sure.
Tác dụng nhấn mạnh của câu hỏi Wh – question
Để muốn nhấn mạnh câu hỏi, trong câu hỏi thường được sử dụng trợ động từ để nhấn mạnh trong trường hợp câu hỏi trước người hỏi chưa có được thông tin mình cần sau khi hỏi.
A:How was your weekend in Edinburgh?B:I didn’t go to Edinburgh.A:Really. Wheredidyou go?B:We decided to go to Glasgow instead.Khi từ hỏi Wh là chủ ngữ nhưng người hỏi có thế dùng trợ động từ trong câu hỏi để nhấn mạnh thông tin cần hỏi.A:Ronald Price lives in that house, doesn’t he?B:No. He moved out.A:So whodoeslive there? (non-emphatic question: So who lives there?)B:Actually, his son is living there now.Câu hỏi Wh – question mang ý nghĩa phủ định
Affirmative with no auxiliary (Khẳng định không có trợ động từ)
Negative with auxiliarydo (Phủ định với trợ động từ)
Who wants an ice cream?
Who doesn’t want an ice cream?
Which door opened?
Which door didn’t open?
Thêm từ hỏi “Wh” ở cuối câu để tạo thành một câu hỏi
Khi nói, đôi khi chúng ta có thể biến câu hỏi wh thành câu hỏi phát biểu:
What’s today’s date? or Today’s date is what? (Hôm nay là ngày mấy? hay hôm nay ngày tháng là gì?)
Ví dụ:
A: So we’re all going to be there at eight? B:Right, I’m travelling with Larry.
A:You’re travelling with who? (more formal: Who are you travelling with?)B:With Larry. We’re actually going on our bikes.A:Is your sister here too or just your mother?B:Just my mother.A:And she’s here until when? (more formal: And when is she here until? or even more formal: Until when is she here?)Vị trí của câu hỏi Wh – Question
Chúng ta có thể sử dụng các từ và cụm từ wh sau các giới từ trong các câu hỏi
Where will the money come from? (Số tiền này sẽ kiếm được từ đâu)
Fromwhere will the money come? (formal) (Số tiền này sẽ đến từ đâu)
Đặc biệt là trong khi nói, giới từ có thể được tách ra và đặt ở cuối câu hỏi
What will I talk to her about? (Tôi sẽ nói chuyện với cô ấy về cái gì)
Who should we send the invitation to? (informal) (Chúng ta nên gửi gời mời đến với ai)
Whom should we send the invitation to? (formal) (Chúng ta nên gửi lời mời đến với ai)
To whom should we send the invitation? (more formal) (Chúng ta nên gửi lời mời đến với ai)
For what reason did she leave him? (formal: preposition + wh-phrase) (Vì lý do gì cô ấy lại rời bỏ anh ấy)
Chức năng chi tiết của câu hỏi chứa từ đề hỏi Wh – Question
Chúng ta có bảng chức năng chi tiết các từ để hỏi và các ví dụ mình họa của chúng
question word Từ hỏifunction Chức năngexample sentence Câu ví dụwhatasking for information about something (Hỏi thông tin về điều gì)What is your name?asking for repetition or confirmation (Yêu cầu lặp lại hoặc xác nhận)What? I can’t hear you. You did what?what…forasking for a reason, asking why (Hỏi về lý do, hỏi tại sao)What did you do that for?whenasking about time (Hỏi về thời gian)When did he leave?whereasking in or at what place or position (Hỏi về nơi chốn, địa điểm)Where do they live?whichasking about choice (Hỏi về lựa chọn)Which colour do you want?whoasking what or which person or people (subject) (Hỏi về ai, người nào)Who opened the door?whomasking what or which person or people (object) (Hỏi về ai)Whom did you see?whoseasking about ownership (Hỏi về sở hữu)Whose are these keys? Whose turn is it?whyasking for reason, asking what…for (Hỏi về lý do, hoặc điều gì)Why do you say that?why don’tmaking a suggestion (Hỏi về sự đề nghị)Why don’t I help you?howasking about manner (Hỏi về cách thức)How does this work?asking about condition or quality (Hỏi về điều kiện, chất lượng)How was your exam?how + adj/advasking about extent or degree (Hỏi về mức độ)see examples belowhow fardistance (khoảng cách)How far is Pattaya from Bangkok?how longlength (time or space) (hỏi về độ dài( thời gian hay khoảng cách)How long will it take?how manyquantity (countable) (Hỏi về số lượng đếm được)How many cars are there?how muchquantity (uncountable) (Hỏi về số lượng không đếm được)How much money do you have?how oldage (hỏi về tuổi)How old are you?how come (informal)asking for reason, asking why (Hỏi về lý do, hỏi tại sao)How come I can’t see her?
Bài làm :
1. Where do you watch local television ?
`\text{2. When did you watch local television ?}`
`\text{3. Who do you watch local television with ?}`
A: When do you finish college?
B: Next year.A: Who is your favourite actor?
B: George Clooney for sure!When do you finish college?Cấu trúc câu hỏi Wh questionCâu hỏi Wh question có trợ động từ
Chúng ta thường tạo câu hỏi wh với:
Câu hỏi Wh question không có trợ động từDùng để cảnh báo
Khi what, who, which or whose là chủ ngữ hoặc một phần của chủ ngữ, chúng ta không sử dụng trợ động từ. Chúng ta sử dụng chủ ngử đó + Động từ.
(When what, who, which or whose is the subject or part of the subject, we do not use the auxiliary. We use the word order subject + verb)
(Những gì rơi ra khỏi bức tường? Con ngựa nào thắng?)
(Ai đã mua cái này? chiếc điện thoại của ai đổ chuông)
Dùng để so sánh
Who owns this bag?
Who is the subject of the sentence and this bag is the object. We use no auxiliary verb.
(Ai là chủ ngữ của câu và cái túi này là đối tượng. Chúng tôi không sử dụng động từ phụ trợ.)
Who do you love most?
Who is the object of the sentence and you is the subject. We use the auxiliary verb do.
(Ai là đối tượng của câu và bạn là chủ ngữ. Chúng tôi sử dụng động từ phụ làm.)
Trả lời câu hỏi Wh – Question
Câu hỏi Wh hỏi thông tin và chúng ta không trả lời bằng câu trả lời Yes/No. Chúng ta phải trả lời để cung cấp được thông tin mà người hỏi cần.
A: Where’s the coffee machine? (We expect an answer about the location of the coffee machine.)
B: It’s in the room next to the reception.
A: How old is your dog? (We expect an answer about the age of the dog.)
B: She’s about five. I’m not very sure.
Tác dụng nhấn mạnh của câu hỏi Wh – question
Để muốn nhấn mạnh câu hỏi, trong câu hỏi thường được sử dụng trợ động từ để nhấn mạnh trong trường hợp câu hỏi trước người hỏi chưa có được thông tin mình cần sau khi hỏi.
A: How was your weekend in Edinburgh?B: I didn’t go to Edinburgh.A: Really. Wheredidyou go?B: We decided to go to Glasgow instead.Khi từ hỏi Wh là chủ ngữ nhưng người hỏi có thế dùng trợ động từ trong câu hỏi để nhấn mạnh thông tin cần hỏi.A: Ronald Price lives in that house, doesn’t he?B: No. He moved out.A: So who does live there? (non-emphatic question: So who lives there?)B: Actually, his son is living there now.Câu hỏi Wh – question mang ý nghĩa phủ định
Affirmative with no auxiliary
(Khẳng định không có trợ động từ)
Negative with auxiliary do
(Phủ định với trợ động từ)
Who wants an ice cream?
Who doesn’t want an ice cream?
Which door opened?
Which door didn’t open?
Thêm từ hỏi “Wh” ở cuối câu để tạo thành một câu hỏi
Khi nói, đôi khi chúng ta có thể biến câu hỏi wh thành câu hỏi phát biểu:
(Hôm nay là ngày mấy? hay hôm nay ngày tháng là gì?)
Ví dụ:
A: So we’re all going to be there at eight?
B: Right, I’m travelling with Larry.
A: You’re travelling with who? (more formal: Who are you travelling with?)B: With Larry. We’re actually going on our bikes.A: Is your sister here too or just your mother?B: Just my mother.A: And she’s here until when? (more formal: And when is she here until? or even more formal: Until when is she here?)Vị trí của câu hỏi Wh – Question
Chúng ta có thể sử dụng các từ và cụm từ wh sau các giới từ trong các câu hỏi
Where will the money come from?
(Số tiền này sẽ kiếm được từ đâu)
Fromwhere will the money come? (formal)
(Số tiền này sẽ đến từ đâu)
Đặc biệt là trong khi nói, giới từ có thể được tách ra và đặt ở cuối câu hỏi
What will I talk to her about?
(Tôi sẽ nói chuyện với cô ấy về cái gì)
Who should we send the invitation to? (informal)
(Chúng ta nên gửi gời mời đến với ai)
Whom should we send the invitation to? (formal)
(Chúng ta nên gửi lời mời đến với ai)
To whom should we send the invitation? (more formal)
(Chúng ta nên gửi lời mời đến với ai)
For what reason did she leave him? (formal: preposition + wh-phrase)
(Vì lý do gì cô ấy lại rời bỏ anh ấy)
Chức năng chi tiết của câu hỏi chứa từ đề hỏi Wh – Question
Chúng ta có bảng chức năng chi tiết các từ để hỏi và các ví dụ mình họa của chúng
question word
Từ hỏifunction
Chức năngexample sentence
Câu ví dụwhatasking for information about something
(Hỏi thông tin về điều gì)What is your name?asking for repetition or confirmation
(Yêu cầu lặp lại hoặc xác nhận)What? I can’t hear you.
You did what?what…forasking for a reason, asking why
(Hỏi về lý do, hỏi tại sao)What did you do that for?whenasking about time
(Hỏi về thời gian)When did he leave?whereasking in or at what place or position
(Hỏi về nơi chốn, địa điểm)Where do they live?whichasking about choice
(Hỏi về lựa chọn)Which colour do you want?whoasking what or which person or people (subject)
(Hỏi về ai, người nào)Who opened the door?whomasking what or which person or people (object)
(Hỏi về ai)Whom did you see?whoseasking about ownership
(Hỏi về sở hữu)Whose are these keys?
Whose turn is it?whyasking for reason, asking what…for
(Hỏi về lý do, hoặc điều gì)Why do you say that?why don’tmaking a suggestion
(Hỏi về sự đề nghị)Why don’t I help you?howasking about manner
(Hỏi về cách thức)How does this work?asking about condition or quality
(Hỏi về điều kiện, chất lượng)How was your exam?how + adj/advasking about extent or degree
(Hỏi về mức độ)see examples belowhow fardistance
(khoảng cách)How far is Pattaya from Bangkok?how longlength (time or space)
(hỏi về độ dài( thời gian hay khoảng cách)How long will it take?how manyquantity (countable)
(Hỏi về số lượng đếm được)How many cars are there?how muchquantity (uncountable)
(Hỏi về số lượng không đếm được)How much money do you have?how oldage
(hỏi về tuổi)How old are you?how come (informal)asking for reason, asking why
(Hỏi về lý do, hỏi tại sao)How come I can’t see her?