Viết chi tiết các thì hiện tại đã học

By Ximena

Viết chi tiết các thì hiện tại đã học

0 bình luận về “Viết chi tiết các thì hiện tại đã học”

  1. 1. The present simple( Thì Hiện tại đơn)

    – Dùng để diễn tả một chân lí, một sự thật hiển nhiên 

    – Dùng để diễn tả một thói quen lặp đi lặp lại

    – Dùng để diễn tả lịch trình, thời gian biểu

    * Công thức với tobe:

    (+) S + am/is/are….

    (-) S + am/is/are + not….

    (?) Am/Is/Are + S…..?

    * Công thức với động từ thường:

    (+) S + V(s,es)…….

    (-) S + don’t/doesn’t + V………

    (?) Do/Does + S + V………?

    * Dấu hiệu

    – always, usually, often, sometimes, never

    – in the morning/afternoon/evening

    – once/twice/3 times

    – every + N(day, week, month…)

    2. The present perfect ( Thì Hiện tại hoàn thành)

    – Diễn tả hành động vừa mới xảy ra và còn kết quả, dấu hiệu ở hiện tại

    – Dùng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại

    * Công thức

    (+) S + have/has + V PII

    (-) S + haven’t/hasn’t + VPII

    (?) Have/Has + S + VPII?

    * Dấu hiệu:

    – since + mốc thời gian

    – for + khoảng thời gian

    – already, just, yet, so far, twice, ever, recently, up to now, until now, lately, never, up to present

    3. The present progressive( Thì Hiện tại tiếp diễn)

    – Diễn tả sự việc, hành động xảy ra trong lúc nói hoặc song song với hành động hiện tại

    – Diễn tả một sự việc, hành động đang xảy ra trong một giai đoạn bao gôm hiện tại

    – Diễn tả một ý định sẽ làm trong tương lai

    * Công thức

    (+) S + am/is/are + Ving

    (-) S + am/ is/are + not + Ving

    (?) Am/Is/Are + S + Ving?

    * Dấu hiệu

    – Look! , Listen!…

    – now, at the moment

    – at the present

    – at this time, right now

    Trả lời
  2. Bạn tham khảo nha!
    1. Would you like + $V_{1}$ 

    Why don’t we + $V_{1}$

    Let’s + $V_{1}$

    2. What about + $V_{ing}$?

    How about + $V_{ing}$?

    3. Want + to $V_{1}$

    Have to/has + $V_{1}$

    Must + $V_{1}$

    4. Simple present: S + V + O

    5. Simple past: S + was/were + $V_{2}$ + O

    6. Simple Present Continuous: S + be + $V_{ing}$ + O

    7. Simple Past Continuous: S + was/were + $V_{ing}$ + O

    8. Used to: S + used to + $V_{1}$ + O

    9. Take/spend: It + take/took + $O_{sb}$ + time + to $V_{1}$

    10. Will: S + will + $V_{1}$ + O

    11. Reported speech:

    * Yes no question: S + asked + O + if/whether + S + $V_{quá khứ}$ + O

    * Advice: S + said + S + should + $V_{1}$ + O

    * Command: S + told + O + to $V_{1}$/ not to $V_{1}$ + O

    * Wh_question: S + asked + O + wh + S + $V_{quá khứ}$ + O

    * Statement: S + told + O + that + S + $V_{quá khứ}$ + O

    12. Would you mind + $V_{ing}$?

    13. Present Perfect: S + have/has + $V_{3/ed}$ + O

    Trả lời

Viết một bình luận