Viết tính chất hh của axit cacbonat và cho vd pt Giúp với

Viết tính chất hh của axit cacbonat và cho vd pt
Giúp với

0 bình luận về “Viết tính chất hh của axit cacbonat và cho vd pt Giúp với”

  1. – Muối cacbonat tác dụng với dd axit mạnh hơn ( $HCl_{}, HNO_{3}, … $ ) tạo thành muối mới và $CO_{2}$ .

    Phương trình hóa học: $NaHCO_{3}+HCl $ —-> $NaCl_{}+CO_{2}+H_{2}O$ 

    – Một số dung dịch muối cacbonat tác dụng với dung dịch bazơ tạo thành muối mới và bazơ mới.

    Phương trình hóa học: $K_{2}CO_{3}+Ca(OH)_{2}$ —-> $2KOH_{}+CaCO_{3}$ 
    –  Dung dịch muối cacbonat tác dụng với một số dung dịch muối tạo thành 2 muối mới.

    Phương trình hóa học:  $Na_{2}CO_{3}+CaCl_{2}$ —-> $2NaCl_{}+CaCO_{3}$ 

    –  Nhiều muối cacbonat (trừ $Na_{2}CO_{3}$, $K_{2}CO_{3}$,… ) dễ bị nhiệt phân hủy giải phóng khí $CO_{2}$

    VD: $CaCO_{3}$ —- $t^{0}$—-> $CaO+CO_{2}$ 

    Bình luận
  2. Tính chất hóa học:

    Cacbonat canxi có chung tính chất đặc trưng của các chất cacbonat. Đặc biệt là:

    1. Tác dụng với axít mạnh, giải phóng điôxít cacbon:
      CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2↑ + H2O
    2. Khi bị nung nóng, giải phóng cacbon điôxít (trên 825 °C trong trường hợp của CaCO3), để tạo ôxít canxi, thường được gọi là vôi sống:
      CaCO3 → CaO + CO2

    Cacbonat canxi sẽ phản ứng với nước có hòa tan điôxít cacbon để tạo thành bicacbonat canxi tan trong nước.

    CaCO3 + CO2 + H2O → Ca(HCO3)2

    Phản ứng này quan trọng trong sự ăn mòn núi đá vôi và tạo ra các hang động, gây ra nước cứng.

    Phương trình Hóa Học:

    CaCO3 + CO2 + H2O → Ca(HCO3)2

    Bình luận

Viết một bình luận