Viết từ vựng Unit 8 sách lớp 6 mới nhất ( 2020-2021) Thanks ạ 06/10/2021 Bởi Aubrey Viết từ vựng Unit 8 sách lớp 6 mới nhất ( 2020-2021) Thanks ạ
Unit 8 – Grade 6 SPORTS AND GAMES – Archery: bắn cung – Athlete: vận động viên – Athletics: điền kinh – Badminton: cầu lông – Baseball: bóng chày – Basketball: bóng rổ – Boat: con thuyền – career: sự nghiệp – Congratulations: xin chúc mừng – Cycling: đua xe đạp – Elect: bầu chọn, lựa chọn – Equipment: thiết bị – Eurythmies: thể dục nhịp điệu – Exhausted: mệt nhoài – Fantastic: tuyệt – Fencing: đấu kiếm – Fit: khỏe mạnh – Goggles: kính bơi – Gym: trung tâm thể dục – Gymnastics: thể dục dụng cụ – High jumping: nhảy cao – Horse race: đua ngựa – ice-skating : trượt băng – javelin throw: ném lao – judo : võ nhu đạo – last : kéo dài – marathon race: chạy ma-ra-tông – marathon : cuộc đua ma-ra-tông – pole : nhảy sào – racket : cái vợt (cầu lông…) – regard : thiết bị, dụng cụ – regatta : cuộc đua thuyền – ring : sàn đấu (boxing) – skateboard : ván trượt, trượt ván – ski : trượt tuyết, ván trượt tuyết – skiing ): môn trượt tuyết – sports competition : cuộc đua thể thao – sporty ; khỏe mạnh, dáng thể thao – swimming : bơi lội – table tennis : bóng bàn – tennis : quần vợt – volleyball : bóng chuyền – water-skiing : lướt ván nước – weightlifting : cử tạ – windsurfing ): lướt ván buồm chúc bạn hc tốt, năm mới zui zẻ^^ Bình luận
VOCABULARY – regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): cuộc đua thuyền – eurythmies /yʊˈrɪð mi, yə-/ (n): thể dục nhịp điệu – gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ – marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n): cuộc đua ma-ra-tông – marathon race /ˈmær·əˌθɑn reɪs/ (n): chạy ma-ra-tông – javelin throw /ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ (n): ném lao – pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n): nhảy sào – athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n): điền kinh – hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n): nhảy rào – weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n): cử tạ – achievement /əˈtʃiːvmənt/ thành tựu – aerobics /eəˈrəʊbɪks/ môn thể dục nhịp điệu – athlete /ˈæθliːt/ vận động viên – badminton /ˈbædmɪntən/ môn cầu lông – basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ môn bóng rổ – bat /bæt/ gậy đánh bóng chày – blind man’s bluff /blaɪnd mænz blʌf/ trò bịt mắt bắt dê – boat /bəʊt/ con thuyền – boxing /ˈbɒksɪŋ/ môn đấm bốc – breaststroke /ˈbreststrəʊk/ bơi ếch – career /kəˈrɪə(r)/ nghề nghiệp, sự nghiệp – chess /tʃes/ cờ vua – chew /tʃuː/ nhai – congratulation /kənɡrætʃuˈleɪʃn/ chúc mừng – court /kɔːt/ sân (quần vợt) – cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe đạp – elect /ɪˈlekt/ bầu chọn, bình chọn – equipment /ɪˈkwɪpmənt/ dụng cụ – exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ mệt lả, kiệt sức – fantastic /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời – fishing /ˈfɪʃɪŋ/ môn câu cá – fit /ˈfɪt/ khỏe mạnh, vừa vặn – football /ˈfʊtbɔːl/ môn bóng đá – football match /ˈfʊtbɔːl mætʃ/ trận đấu bóng đá – football player /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪər/ cầu thủ bóng đá – goggles /ˈɡɒɡlz/ kính (bảo hộ) – gym /dʒɪm/ phòng tập thể dục – individual /ɪndɪˈvɪdjuəl/ có tính cá nhân – karate /kəˈrɑːti/ môn ka-ra-tê – last /lɑːst/ kéo dài – marathon /ˈmærəθən/ cuộc đua ma-ra-tông – marble /ˈmɑːbl/ viên bi – match /mætʃ/ trận đấu – Olympic games /əʊˈlɪmpɪk geɪmz/ thế vận hội Olympic – pedal /ˈpedəl/ bàn đạp (xe đạp) – playground /ˈpleɪɡraʊnd/ sân chơi – professional /prəˈfeʃənəl/ chuyên nghiệp – racket /ˈrækɪt/ vợt (chơi quần vợt) – referee /refəˈriː/ trọng tài – regard /rɪˈɡɑːd/ coi như, xem như – ring /rɪŋ/ vũ đài (thể thao) – running /ˈrʌnɪŋ/ môn chạy – sailing /ˈseɪlɪŋ/ môn chèo thuyền – skateboard /ˈskeɪtbɔːd/ ván trượt – skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ môn trượt ván – ski /skiː/ ván trượt bang – skiing /skiːɪŋ/ môn trượt bang – skipping /skɪpɪŋ/ nhảy dây – sport shoes /spɔːts ʃuː/ giày thể thao – sports competition /spɔːts kɒmpəˈtɪʃn/ cuộc thi đấu thể thao – sporty /ˈspɔːti/ yêu thể thao – stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động – swallow /ˈswɒləʊ/ nuốt – swimming /ˈswɪmɪŋ/ môn bơi lội – table tennis /ˈteɪbl ˈtenɪs/ môn bóng bàn – tennis /ˈtenɪs/ môn quần vợt – tug of war /tʌg əv ˈwɔːr/ trò kéo co – volleyball /ˈvɒlibɔːl/ môn bóng chuyền – weather forecast /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/ dự báo thời tiết Bình luận
Unit 8 – Grade 6
SPORTS AND GAMES
– Archery: bắn cung
– Athlete: vận động viên
– Athletics: điền kinh
– Badminton: cầu lông
– Baseball: bóng chày
– Basketball: bóng rổ
– Boat: con thuyền
– career: sự nghiệp
– Congratulations: xin chúc mừng
– Cycling: đua xe đạp
– Elect: bầu chọn, lựa chọn
– Equipment: thiết bị
– Eurythmies: thể dục nhịp điệu
– Exhausted: mệt nhoài
– Fantastic: tuyệt
– Fencing: đấu kiếm
– Fit: khỏe mạnh
– Goggles: kính bơi
– Gym: trung tâm thể dục
– Gymnastics: thể dục dụng cụ
– High jumping: nhảy cao
– Horse race: đua ngựa
– ice-skating : trượt băng
– javelin throw: ném lao
– judo : võ nhu đạo
– last : kéo dài
– marathon race: chạy ma-ra-tông
– marathon : cuộc đua ma-ra-tông
– pole : nhảy sào
– racket : cái vợt (cầu lông…)
– regard : thiết bị, dụng cụ
– regatta : cuộc đua thuyền
– ring : sàn đấu (boxing)
– skateboard : ván trượt, trượt ván
– ski : trượt tuyết, ván trượt tuyết
– skiing ): môn trượt tuyết
– sports competition : cuộc đua thể thao
– sporty ; khỏe mạnh, dáng thể thao
– swimming : bơi lội
– table tennis : bóng bàn
– tennis : quần vợt
– volleyball : bóng chuyền
– water-skiing : lướt ván nước
– weightlifting : cử tạ
– windsurfing ): lướt ván buồm
chúc bạn hc tốt, năm mới zui zẻ^^
VOCABULARY
– regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): cuộc đua thuyền
– eurythmies /yʊˈrɪð mi, yə-/ (n): thể dục nhịp điệu
– gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ
– marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n): cuộc đua ma-ra-tông
– marathon race /ˈmær·əˌθɑn reɪs/ (n): chạy ma-ra-tông
– javelin throw /ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ (n): ném lao
– pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n): nhảy sào
– athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n): điền kinh
– hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n): nhảy rào
– weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n): cử tạ
– achievement /əˈtʃiːvmənt/ thành tựu
– aerobics /eəˈrəʊbɪks/ môn thể dục nhịp điệu
– athlete /ˈæθliːt/ vận động viên
– badminton /ˈbædmɪntən/ môn cầu lông
– basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ môn bóng rổ
– bat /bæt/ gậy đánh bóng chày
– blind man’s bluff /blaɪnd mænz blʌf/ trò bịt mắt bắt dê
– boat /bəʊt/ con thuyền
– boxing /ˈbɒksɪŋ/ môn đấm bốc
– breaststroke /ˈbreststrəʊk/ bơi ếch
– career /kəˈrɪə(r)/ nghề nghiệp, sự nghiệp
– chess /tʃes/ cờ vua
– chew /tʃuː/ nhai
– congratulation /kənɡrætʃuˈleɪʃn/ chúc mừng
– court /kɔːt/ sân (quần vợt)
– cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe đạp
– elect /ɪˈlekt/ bầu chọn, bình chọn
– equipment /ɪˈkwɪpmənt/ dụng cụ
– exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ mệt lả, kiệt sức
– fantastic /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời
– fishing /ˈfɪʃɪŋ/ môn câu cá
– fit /ˈfɪt/ khỏe mạnh, vừa vặn
– football /ˈfʊtbɔːl/ môn bóng đá
– football match /ˈfʊtbɔːl mætʃ/ trận đấu bóng đá
– football player /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪər/ cầu thủ bóng đá
– goggles /ˈɡɒɡlz/ kính (bảo hộ)
– gym /dʒɪm/ phòng tập thể dục
– individual /ɪndɪˈvɪdjuəl/ có tính cá nhân
– karate /kəˈrɑːti/ môn ka-ra-tê
– last /lɑːst/ kéo dài
– marathon /ˈmærəθən/ cuộc đua ma-ra-tông
– marble /ˈmɑːbl/ viên bi
– match /mætʃ/ trận đấu
– Olympic games /əʊˈlɪmpɪk geɪmz/ thế vận hội Olympic
– pedal /ˈpedəl/ bàn đạp (xe đạp)
– playground /ˈpleɪɡraʊnd/ sân chơi
– professional /prəˈfeʃənəl/ chuyên nghiệp
– racket /ˈrækɪt/ vợt (chơi quần vợt)
– referee /refəˈriː/ trọng tài
– regard /rɪˈɡɑːd/ coi như, xem như
– ring /rɪŋ/ vũ đài (thể thao)
– running /ˈrʌnɪŋ/ môn chạy
– sailing /ˈseɪlɪŋ/ môn chèo thuyền
– skateboard /ˈskeɪtbɔːd/ ván trượt
– skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ môn trượt ván
– ski /skiː/ ván trượt bang
– skiing /skiːɪŋ/ môn trượt bang
– skipping /skɪpɪŋ/ nhảy dây
– sport shoes /spɔːts ʃuː/ giày thể thao
– sports competition /spɔːts kɒmpəˈtɪʃn/ cuộc thi đấu thể thao
– sporty /ˈspɔːti/ yêu thể thao
– stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động
– swallow /ˈswɒləʊ/ nuốt
– swimming /ˈswɪmɪŋ/ môn bơi lội
– table tennis /ˈteɪbl ˈtenɪs/ môn bóng bàn
– tennis /ˈtenɪs/ môn quần vợt
– tug of war /tʌg əv ˈwɔːr/ trò kéo co
– volleyball /ˈvɒlibɔːl/ môn bóng chuyền
– weather forecast /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/ dự báo thời tiết