Wash your hands ………… meals . after befor during while
Phụ huynh gặp khó khăn cân bằng công việc và dạy con chương trình mới. Hãy để dịch vụ gia sư của chúng tôi giúp bạn giảm bớt áp lực, cung cấp kiến thức chuyên sâu và hỗ trợ con bạn học tập hiệu quả.
→ $before$
→ Rửa tay trước bữa ăn
Bạn tham khảo nha!
Đáp án: Before
`->` Wash your hands before meals.
Dịch: Rửa tay của bạn trước bữa ăn.