Số sánh 3 kg 55 g ….. 3550 g 5m 5cm …… 50 dm 5mm 4km 44dam ….. 44 hm 4 đảm 3 dm2 7cm2 …… 370 cm2 408 hm2 ……. 8km2 1/5 ha ….. 19 dam
Số sánh 3 kg 55 g ….. 3550 g 5m 5cm …… 50 dm 5mm 4km 44dam ….. 44 hm 4 đảm 3 dm2 7cm2 …… 370 cm2 408 hm2 ……. 8km2 1/5 ha ….. 19 dam 1 giờ 20 phút …… 1,2 giờ 1/12 tuần …… 840 phút 1 2/3 giờ ….. 100,1 phút