cho đa thức P(x)=2x^3-2x+x^2+3x+2 Q(x)=4x^3-3x^2-3x+4x-3x^3+4x^2+1 a)thu gọn đa thức P(x),Q(x) b)chứng tỏ x=-1laf nghiệm

cho đa thức P(x)=2x^3-2x+x^2+3x+2
Q(x)=4x^3-3x^2-3x+4x-3x^3+4x^2+1
a)thu gọn đa thức P(x),Q(x)
b)chứng tỏ x=-1laf nghiệm của đa thức P(x),Q(x)

0 bình luận về “cho đa thức P(x)=2x^3-2x+x^2+3x+2 Q(x)=4x^3-3x^2-3x+4x-3x^3+4x^2+1 a)thu gọn đa thức P(x),Q(x) b)chứng tỏ x=-1laf nghiệm”

  1. `a, P(x) = 2x^3 – 2x + x^2 + 3x + 2`

    `P(x) = 2x^3 + x^2 + (-2x + 3x) + 2`

    `P(x) = 2x^3 + x^2 + x + 2`

    `Q(x) = 4x^3 – 3x^2 – 3x + 4x – 3x^3 + 4x^2 + 1`

    `Q(x) = (4x^3 – 3x^3) + (-3x^2 + 4x^2) + (-3x + 4x) + 1`

    `Q(x) =x^3 + x^2 + x + 1`

    `b, P(x) = 2x^3 + x^2 + x + 2`

    `2x^3 + x^2 + x + 2 = 0`

    `⇔ 2x^3 + 2x^2 – x^2 + 2x – x + 2 = 0`

    `⇔ 2x^2(x + 1) – x(x + 1) + 2(x + 1) = 0`

    `⇔ (2x^2 – x + 2)(x + 1) = 0`

    `TH1: 2x^2 – x + 2 = 0`

    `⇔ x^2 + x^2 – 2x + x + 1 + 1 = 0`

    `⇔ x^2 – x – x + 1 + x^2 + 1/2 x + 1/2 x + 1/4 + 3/4 = 0`

    `⇔ x(x – 1) – (x – 1) + x(x + 1/2) + 1/2(x + 1/2) + 3/4 = 0`

    `⇔ (x – 1)(x – 1) + (x + 1/2)(x + 1/2) + 3/4 = 0`

    `⇔ (x – 1)^2 + (x + 1/2)^2 + 3/4 = 0`

    `⇔ (x – 1)^2 + (x + 1/2)^2 = -3/4`

    $\text{mà: $(x – 1)^2$ + $(x + 1/2)^2$ ≥ 0 ∀ x}$

    $\text{⇒ PT vô nghiệm}$

    `TH2: x + 1 = 0`

    `⇔ x = -1`

    $\text{Vậy x = -1 là nghiệm của đa thức P(x)}$

    `Q(x) = x^3 + x^2 + x + 1`

    `x^3 + x^2 + x + 1 = 0`

    `⇔ x^2(x + 1) + (x + 1) = 0`

    `⇔ (x^2 + 1)(x + 1) = 0`

    `⇔` \(\left[ \begin{array}{l}x^2+1=0\\x+1=0\end{array} \right.\) `⇔` \(\left[ \begin{array}{l}x∈∅\\x=-1\end{array} \right.\) 

    $\text{Vậy x = -1 là nghiệm của đa thức Q(x)}$

    Bình luận

Viết một bình luận