`->` Công thức thì hiện tại hoàn thành. + S+has/have+Vpp+O – S +hasn’t/haven’t+Vpp+O ? Has/Have +S+Vpp+O ?. Trả lời
Khẳng định: S+have/has +V3 Phủ định : S+haven’t/ hasn’t +V3 Nghi vấn: Have/has + S +V3? Lưu ý: He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + V3 I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + V3 has not = hasn’t have not = haven’t #Furi Xin hay nhất Chúc bn học tốt Trả lời
`->` Công thức thì hiện tại hoàn thành.
+ S+has/have+Vpp+O
– S +hasn’t/haven’t+Vpp+O
? Has/Have +S+Vpp+O ?.
Khẳng định: S+have/has +V3
Phủ định : S+haven’t/ hasn’t +V3
Nghi vấn: Have/has + S +V3?
Lưu ý: He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + V3
I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + V3
has not = hasn’t
have not = haven’t
#Furi
Xin hay nhất
Chúc bn học tốt