*Khẳng định Với to be : S + am/is/are + …… Với V thường S + V(s/es) + …… I, You, We, They + V_0 He, She, It + V (s/es) *Phủ định Với tobe S + am/is/are + not + Với V thường S + do/ does + not + V_0 Nghi vấn * Q:Am/Are/ Is (not) + S + ….? A: Yes, S + am/ are/ is. * Wh- questions (Câu hỏi có từ để hỏi) Wh- + am/ are/ is (not) + S + ….? $#lam$ Bình luận
Công thức thì HTĐ : *Động từ thường (+) S + V/Vs/Ves (-) S + don’t/doesn’t + V (?) Does/Do + S + V? *Động từ tobe: (+) S + am/is/are + O (-) S + am/is/are + not + O (?) Am/is/are + S + O? Công thức thì HTTD : (+) S + am/is/are + V-ing (-) S + am/is/are + not + V-ing (?) Am/is/are + S + V-ing? Công thức thì QKĐ: *Động từ thường : (+) S + V2/ed (-) S + didn’t + V (?) Did + S + V? *Động từ tobe : (+) S + was/were + O (-) S + was/were + not + O (?) Was/were + S + O? Công thức thì TLĐ: (+) S + will + V (-) S + will + not + V ( hoặc S+ won’t + V) (?) Will + S + V? Chúc bạn học tốt! Bình luận
*Khẳng định
Với to be :
S + am/is/are + ……
Với V thường
S + V(s/es) + ……
I, You, We, They + V_0
He, She, It + V (s/es)
*Phủ định
Với tobe
S + am/is/are + not +
Với V thường
S + do/ does + not + V_0
Nghi vấn
*
Q:Am/Are/ Is (not) + S + ….?
A: Yes, S + am/ are/ is.
*
Wh- questions (Câu hỏi có từ để hỏi)
Wh- + am/ are/ is (not) + S + ….?
$#lam$
Công thức thì HTĐ :
*Động từ thường
(+) S + V/Vs/Ves
(-) S + don’t/doesn’t + V
(?) Does/Do + S + V?
*Động từ tobe:
(+) S + am/is/are + O
(-) S + am/is/are + not + O
(?) Am/is/are + S + O?
Công thức thì HTTD :
(+) S + am/is/are + V-ing
(-) S + am/is/are + not + V-ing
(?) Am/is/are + S + V-ing?
Công thức thì QKĐ:
*Động từ thường :
(+) S + V2/ed
(-) S + didn’t + V
(?) Did + S + V?
*Động từ tobe :
(+) S + was/were + O
(-) S + was/were + not + O
(?) Was/were + S + O?
Công thức thì TLĐ:
(+) S + will + V
(-) S + will + not + V ( hoặc S+ won’t + V)
(?) Will + S + V?
Chúc bạn học tốt!