while / I / pack / things / he / ring up / taxi / take / me / station. ____________________________________________________ 3. Thank / catalogue / whi

while / I / pack / things / he / ring up / taxi / take / me / station. ____________________________________________________ 3. Thank / catalogue / which / mail / us / Jan 5. ____________________________________________________ 4. he / instruct / her / switch on / tape recorder / press / record button. ____________________________________________________ 5. they … Đọc tiếp

Viết thư cho một người bạn ở nước ngoài để bạn hiểu hơn về đất nước Việt Nam (chỉ viết về 1 đến 2 danh lam thắng cảnh) lớp 7 Không chép mag! Lớp 7a1 t

Viết thư cho một người bạn ở nước ngoài để bạn hiểu hơn về đất nước Việt Nam (chỉ viết về 1 đến 2 danh lam thắng cảnh) lớp 7 Không chép mag! Lớp 7a1 trường THCS CLC đừng vào lấy nhé