Viết 10 PTHH khác nhau tạo ra \(SO_2\) mà chương trình lớp 9 học

By Alice

Viết 10 PTHH khác nhau tạo ra \(SO_2\) mà chương trình lớp 9 học

0 bình luận về “Viết 10 PTHH khác nhau tạo ra \(SO_2\) mà chương trình lớp 9 học”

  1. Đáp án:

     

    Giải thích các bước giải:

    $S + O_2 \xrightarrow{t^o} SO_2$

    $H_2S + \dfrac{3}{2}O_2 \xrightarrow{t^o} SO_2 + H_2O$

    $Cu + 2H_2SO_4 → CuSO_4 + SO_2 + 2H_2O$

    $CaSO_3 \xrightarrow{t^o} CaO + SO_2$

    $2NaHSO_3 \xrightarrow{t^o} Na_2SO_3 + SO_2 + H_2O$

    $Na_2SO_3 + 2HCl → 2NaCl + SO_2 + H_2O$

    $NaHSO_3 + HCl → NaCl + SO_2 + H_2O$

    $Ca(HSO_3)_2 + 2NaHSO_4 → CaSO_4 + Na_2SO_4 + SO_2 + 2H_2O$

    $4FeS_2 + 11O_2 \xrightarrow{t^o} 2Fe_2O_3 + 8SO_2$

    $2KClO_3 + 3S \xrightarrow{t^o} 3SO_2 + 2KCl$

     

    Trả lời
  2. Đáp án:

     

    Giải thích các bước giải:

    S + O2 ->(To) SO2

    4FeS + 7O2 ->(To) 2Fe2O3  + 4SO2

    2NaHCO3 -> (to) Na2CO3 + CO2 + H2O

     Na2SO3 + H2SO4 -> Na2SO4 + SO2 + H2O

    H2S + O2 ->(to) SO2 + H2O

    2CuS +3O2 ->(to) 2CuO + 2SO2

    Na2SO3 + 2HCl -> 2NaCl + SO2 + H2O

    Cu + 2H2SO4(đ,n) -> (to) CuSO4 + SO2 + 2H2O

    2Fe + 6H2SO4 (đ,n) -> (to) Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O

    Trả lời

Viết một bình luận